Bài 14

Bài 14

11th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KA TÊ PÊ LỜ

KA TÊ PÊ LỜ

11th Grade

32 Qs

sinh học

sinh học

11th Grade

40 Qs

kt dna địa ck1

kt dna địa ck1

11th Grade

39 Qs

Đề Cương Cuối Kỳ Môn Tin Học 11

Đề Cương Cuối Kỳ Môn Tin Học 11

11th Grade

40 Qs

03.01 Thoát hơi nước ở lá

03.01 Thoát hơi nước ở lá

11th Grade

35 Qs

BÀI 17 | Cảm ứng ở động vật

BÀI 17 | Cảm ứng ở động vật

11th Grade

41 Qs

Sinh học - 11

Sinh học - 11

11th Grade

35 Qs

Địa -11a1

Địa -11a1

11th Grade

40 Qs

Bài 14

Bài 14

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Hard

Created by

Daisy Nguyen

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: An toàn lao động là giải pháp………tác động của các yếu tố nguy hiểm nhằm đảm bảo không xảy ra thương tật, tử vong đối với con người trong quá trình lao động.

gia tăng

phòng, chống

kĩ thuật

hàng đầu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kính hàn là thiết bị dùng để bảo vệ bộ phận nào trên cơ thể người công nhân?

Chân.

Mắt.

Tay.

Tóc.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồ bảo hộ để phòng chống nguy hiểm cho người lao động trong gia công cơ khí:

Kính mắt, găng tay, ủng...

Kính mắt, găng tay, điện thoại.

Điện thoại, ủng, kính cận.

Không cần đồ bảo hộ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là hình ảnh cảnh báo yếu tố nguy hiểm gì đối với người lao động?

Mắt.

Vật dễ nổ.

Điện giật.

Vật văng bắn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là hình ảnh cảnh báo yếu tố nguy hiểm gì đối với người lao động?

Vật dễ cháy.

Vật dễ nổ.

Chất độc.

Chất ăn mòn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố ảnh hưởng gián tiếp đến môi trường trong sản xuất cơ khí là

Khói bụi.

Phát triển các khu công nghiệp.

Nước thải.

Các chất thải rắn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp gây ô nhiễm môi trường lần lượt là:

Khói bụi, nước thải, các chất thải rắn.

Phát triển các khu công nghiệp.

Khói bụi, các chất thải rắn.

Hoạt động vận chuyển sinh hoạt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?