Độ nhạy của test được tính:

dth2

Quiz
•
Others
•
University
•
Easy
5 undefined
Used 1+ times
FREE Resource
82 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Se = a / ( a + b ) 100;
Se = a / ( a + b ) 1 000;
Se = b / ( a + b ) 100;
Se = b / ( a + b ) 1 000;
Se = a / ( a + c ) 100;
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ đặc hiệu của test được tính:
Sp = d / ( d + b ) 100;
Sp = d / ( d + b ) 1 000 ;
Sp = b / ( d + b ) 100;
Sp = b / ( d + b ) 1 000 ;
Sp = d / ( d + c ) 100 ;
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị tiên đoán của kết qủa dương tính là:
Vp = a / ( a + b) 100;
Vp = a / ( a + b) 1 000;
Vp = b / ( a + b) 100;
Vp = b / ( a + b) 1 000;
Vp = a / ( a + c) 100;
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá tri tiên đoán của kết quả âm tính là:
Vn = c / ( c + a ) 100;
Vn = d / ( d + c ) 100;
Vn = c / ( c + b ) 100;
Vn = a / ( a + c ) 100;
Vn = a / ( a + b ) 100;
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị toàn bộ của test được tính:
Vg = ( a + d) / (a + b + c + d ) 100;
Vg = ( a + c) / (a + b + c + d ) 100;
Vg = ( a + b) / (a + b + c + d ) 100;
Vg = ( b + d) / (a + b + c + d ) 100;
Vg = ( c + d) / (a + b + c + d ) 100;
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ nhạy của một test là:
Khả năng nói lên sự không có bệnh của test đó;
Khả năng phát hiện bệnh của test đó;
Xác suất bị bệnh của một người có kết quả test (+);
Xác suất không bị bệnh của một người có kết quả test (();
Xác suất không bị bệnh ở người có kết quả test (+).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ đặc hiệu của một test là:
Xác suất bị bệnh ở một người có kết quả test (+);
Xác suất không bị bệnh ở một người có kết quả test (();
Khả năng nói lên sự không có bệnh của test đó;
Khả năng phát hiện bệnh của test đó;
Xác suất dương tính giả.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
78 questions
Môi trường 2

Quiz
•
University
85 questions
TIN HỌC 11B

Quiz
•
University
79 questions
Ôn Tập Chủ Nghĩa Mác - Lênin

Quiz
•
University
77 questions
Câu hỏi về hồng cầu

Quiz
•
University
78 questions
Câu hỏi Y học cổ truyền

Quiz
•
University
78 questions
Vật liệu kỹ thuật 4

Quiz
•
University
78 questions
Câu hỏi về linh kiện điện tử

Quiz
•
University
78 questions
chương 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade