IELTS - Game - Car ownership

IELTS - Game - Car ownership

University

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST 12 - TOEIC 950 - PART 5

TEST 12 - TOEIC 950 - PART 5

9th Grade - University

46 Qs

Task 2: Education vocab

Task 2: Education vocab

University

50 Qs

VOCA - TEST 1 - VOL 3

VOCA - TEST 1 - VOL 3

6th Grade - Professional Development

45 Qs

TEST 8 - TOEIC 950 - PART 5 - ETIME

TEST 8 - TOEIC 950 - PART 5 - ETIME

6th Grade - University

45 Qs

CONJ, PREP - TEST 3 - VOL 3

CONJ, PREP - TEST 3 - VOL 3

10th Grade - Professional Development

45 Qs

Test 2 - Toeic 950 - Part 5 _ Etime

Test 2 - Toeic 950 - Part 5 _ Etime

4th Grade - Professional Development

45 Qs

TEST 3 - VOL 2 - PAGODA - PART 5

TEST 3 - VOL 2 - PAGODA - PART 5

12th Grade - University

45 Qs

vocab part 2 day 7,8

vocab part 2 day 7,8

University

48 Qs

IELTS - Game - Car ownership

IELTS - Game - Car ownership

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Galaxy Nguyên

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

DROPDOWN QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'car ownership' có nghĩa là (a)   .

việc sở hữu xe hơi
việc thuê xe hơi
việc sửa chữa xe hơi
việc lái xe hơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'reliance on' có nghĩa là ______.

sự phụ thuộc vào

sự độc lập

sự tự tin

sự nghi ngờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'affordability' có nghĩa là ______.

khả năng chi trả

sự giàu có

sự tiết kiệm

sự xa hoa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'private vehicle' có nghĩa là ______.

phương tiện cá nhân

phương tiện công cộng

phương tiện giao thông

phương tiện vận tải

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'automobile dependency' có nghĩa là ______.

sự phụ thuộc vào ô tô

sự độc lập khỏi ô tô

sự phát triển của ô tô

sự giảm thiểu ô tô

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'convenience' có nghĩa là ______.

sự tiện lợi

sự bất tiện

sự khó khăn

sự phức tạp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'status symbol' có nghĩa là ______.

biểu tượng địa vị

biểu tượng thời trang

biểu tượng văn hóa

biểu tượng âm nhạc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?