
12.04.2025

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Tuyển Lý
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'antique' có nghĩa là gì?
Đồ cổ
Đắt đỏ
Yếu tố
Chiến thắng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'psychological' có nghĩa là gì?
Phương pháp
Mở rộng
Cùng một khuynh hướng
Thuộc về mặt tâm lý học
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'element' có nghĩa là gì?
Động cơ
Yếu tố
Mục đích
Sở thích
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'triumph' có nghĩa là gì?
Tình huống
Mục tiêu
Khao khát
Chiến thắng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'dear' có nghĩa là gì?
Kháng lại
Lạ
Vô hại
Đắt đỏ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'mention' có nghĩa là gì?
Cung cấp
Nhắc đến
Diễn tả
Phân loại
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'expect' có nghĩa là gì?
Mong đợi
Thay đổi
Phương pháp
Sự tồn tại
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
38 questions
Lesson 3

Quiz
•
University
47 questions
TỔNG HỢP TỪ VỰNG PART 2 NÂNG CAO

Quiz
•
University
42 questions
Unit 2_Text 3: Fill words

Quiz
•
University
40 questions
qp-an 1

Quiz
•
University
42 questions
Phrasal Verb (A-B)

Quiz
•
University
43 questions
VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

Quiz
•
University
42 questions
Unit 6 - Reading

Quiz
•
University
37 questions
NOUN 2 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade