复习课文

复习课文

6th - 8th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6 Ele _ Chapter 14  她爱吃西餐

6 Ele _ Chapter 14 她爱吃西餐

6th Grade

15 Qs

เตรียมพร้อมก่อนปลายภาค

เตรียมพร้อมก่อนปลายภาค

7th Grade

10 Qs

Sentences单元六:我的家人

Sentences单元六:我的家人

KG - 6th Grade

12 Qs

Ôn tập hành động nói

Ôn tập hành động nói

8th Grade

11 Qs

Ôn tập Tiếng Việt Tiểu học

Ôn tập Tiếng Việt Tiểu học

6th - 12th Grade

15 Qs

G8-L2 我喜欢吃面条

G8-L2 我喜欢吃面条

7th - 9th Grade

10 Qs

Chapter 10

Chapter 10

7th - 9th Grade

10 Qs

Ca dao (Ngữ văn 7)

Ca dao (Ngữ văn 7)

7th Grade

13 Qs

复习课文

复习课文

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Hạnh Huỳnh

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Media Image

Từ nào mô tả đúng hành động bên?

读/dú/

写/xiě/

听/tīng/

说/shuō/

Answer explanation

读/dú/: đọc

写/xiě/: viết

听/tīng/: nghe

说/shuō/: nói

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Giới từ trong câu sau dùng đúng hay sai?

Wǒ gěi wǒ de tóngwū jièshào xīn tóngxué.

True
False

Answer explanation

Wǒ gěi wǒ de tóng wū jièshào xīn tóngxué.

"wǒ de tóng wū" là đối tượng của "jièshào"

=> dùng giới từ 给/gěi/ là đúng.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 20 pts

Chọn lượng từ phù hợp: Zhè shì sān ____ yīfu.

Answer explanation

Zhè shì sān jiàn yīfu.

Lượng từ của "yīfu" là 件/jiàn/

4.

WORD CLOUD QUESTION

3 mins • 20 pts

Yī xiē kèwén zhōng de rìyòngpǐn?

Answer explanation

  • - Xiāngzǐ

  • - yào/xīyào

  • - cháyè

  • - yīfu

  • - yǔsǎn

  • - xiāngshuǐ

  • - píngbǎn diànnǎo

  • - cídiǎn

  • - yōupán/guāngpán

  • - máobǐ/bǐ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 20 pts

Nǐ juédé Hànyǔ de fāyīn zěnmeyàng?

Answer explanation

Nǐ juédé Hànyǔ de fāyīn zěnmeyàng?

(Bạn thấy phát âm của tiếng Trung như thế nào?)

wǒ juédé hànyǔ de fǎ yīn bú tài nán.

(Tôi thấy phát âm của tiếng Trung không quá khó.)

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 20 pts

Các lượng từ đã học trong bài?

jiàn

shuǐ

běn

zhī

Answer explanation

jiàn: bộ (quần áo)

bǎ: cái/chiếc (dù, ô, ghế...)

shuǐ (n): nước (không phải lượng từ)

běn: quyển, cuốn (sách, tạp chí)

zhī: cái (bút)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Media Image

Từ nào miêu tả đúng với bức tranh nhất?

读/dú/

写/xiě/

听/tīng/

说/shuō/

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?