
Bài tập điền vào chỗ trống
Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
Hua Ying
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "在"(zài) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Công việc
Ở, tại
Không làm việc
Gặp gỡ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "公司(gōngsī)" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Quả táo
Máy tính
Công ty
Trường học
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu "我在苹果公司工作"(Wǒ zài píngguǒ gōngsī gōngzuò) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Tôi ăn táo
Tôi làm việc tại công ty Apple
Tôi có một quả táo
Tôi có một công ty
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu "Yīngguó liúxuéshēng" có nghĩa là gì?
Du học sinh Trung Quốc
Du học sinh Anh
Du học sinh Mỹ
Du học sinh Việt Nam
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "男"(nán) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Nữ
Nam
Bạn gái
Học sinh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "女朋友"(nǚ péngyǒu) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Bạn trai
Học sinh nam
Nữ
Bạn gái
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "zuò" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Học
Làm
Chơi
Ngủ
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
漢字第4課
Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
Ôn tập Tiếng Việt- Cô Quyên Cherry
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Bài học tiếng Trung: Xin chào
Quiz
•
Professional Development
18 questions
B5: BÀI 3: 일상생활 (sinh hoạt hằng ngày) (어휘)
Quiz
•
Professional Development
18 questions
Q1-B2 :Luyện tập Pinyin Msutong sc
Quiz
•
Professional Development
20 questions
[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1
Quiz
•
10th Grade - Professi...
21 questions
Từ vựng bài số 38
Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng bài 40
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade