
Đặc điểm phát triển và khả năng vận động của trẻ 24 - 36 tháng t
Quiz
•
Education
•
University
•
Hard

htsame2110 apple_user
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Trẻ 24-36 tháng tuổi có đặc điểm nổi bật nào trong quá trình phát triển cơ thể?
A.Quá trình phát triển chậm lại đáng kể.
B.Vẫn diễn ra mạnh mẽ, trẻ cứng cáp hơn.
C.Trẻ hoàn toàn phụ thuộc vào người lớn khi di chuyển.
D. Cơ bắp chưa phát triển, vận động còn yếu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Trẻ 24-36 tháng tuổi thể hiện khả năng vận động tinh qua hoạt động nào với các khối gỗ/khối hình?
A. Chỉ biết ném các khối gỗ đi xa.
B. Xếp chồng được nhiều khối gỗ và tạo hình theo tưởng tượng.
C. Gặp khó khăn khi cầm nắm các khối gỗ.
D. Chỉ xếp được 2-3 khối gỗ thành hàng ngang.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Kỹ năng nào liên quan đến việc sử dụng bút được đề cập cho trẻ ở lứa tuổi 24-36 tháng tuổi?
A. Cầm được bút và có thể vẽ được đường thẳng
B. Vẽ được hình người.
C. Cầm được bút, bắt chước vạch kẻ dọc, vòng xoáy tròn.
D. Chỉ A và C đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Hoạt động nào sau đây được mô tả là trẻ 24-36 tháng tuổi rất thích làm và có tác dụng rèn luyện cơ bắp, tăng độ linh hoạt?
A. Ném các đồ vật ra xa
B. Bắt chước hành động của người lớn
C. Chạy, nhảy, chui, bò khắp nơi.
D. Chỉ ngồi chơi với đồ chơi tĩnh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Trẻ 24-36 tháng tuổi có thể thực hiện hành động ném bóng như thế nào?
A. Ném bóng bằng hai tay vào rổ gần.
B. Ném bóng cao tay xa 2 m.
C. Lăn bóng nhẹ trên sàn.
D. Ném bóng trúng mục tiêu nhỏ ở xa. Lăn bóng nhẹ trên sàn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Trẻ 24-36 tháng tuổi bắt đầu học cách nhảy như thế nào?
A. Nhảy lò cò bằng một chân.
B. Nhảy xa từ trên bục cao xuống.
C. Nhảy khi đang ở tư thế khom người, sau đó nhảy từ tư thế đứng.
D. Nhảy qua dây cùng bạn bè.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Ở giai đoạn 24-36 tháng, trẻ có khả năng vận động thô nào sau đây?
A. Xếp chồng 10 khối gỗ vuông
B. Tự cài tất cả các loại cúc áo phức tạp
C. Chạy tự do (có thể vấp ngã)
D. Vẽ hình tròn rõ ràng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
NHÓM 9 : NHÂN CÁCH SỰ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN NHÂN CÁCH
Quiz
•
University
10 questions
Maths in Early Childhood Education (2)
Quiz
•
University
10 questions
[QTEDU] HSK3 - Bài tập ngày 05/01/2023
Quiz
•
University
12 questions
CUỘC THI TÌM HIỂU PHÁP LUẬT TRÊN INTERNET CHO HỌC SINH NĂM 2024
Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
C5-TTHCM về ĐĐKDT và ĐKQT
Quiz
•
University
15 questions
HCM202_Session 8_HiepTH9
Quiz
•
University
15 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CHƯƠNG 2 - P1)
Quiz
•
University
10 questions
The Đẫn's quiz
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University