Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 KÌ 2

ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 KÌ 2

8th - 9th Grade

25 Qs

Tiếng Anh 6 - Unit 11 Our Greener World

Tiếng Anh 6 - Unit 11 Our Greener World

6th Grade

27 Qs

DT Design Thinking Compass Vocabulary

DT Design Thinking Compass Vocabulary

6th - 9th Grade

26 Qs

REVIEW UNIT 7:TELEVISION

REVIEW UNIT 7:TELEVISION

6th Grade

25 Qs

E8-U11-Words

E8-U11-Words

8th Grade

30 Qs

Unit 11 tiếng anh lớp 8

Unit 11 tiếng anh lớp 8

8th Grade

26 Qs

Unit 2 lớp 8

Unit 2 lớp 8

8th Grade

27 Qs

unit 11

unit 11

6th - 8th Grade

30 Qs

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Hong nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

application nghĩa là gì?

chương trình

đơn xin, ứng dụng

thiết bị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attendance nghĩa là gì?

sự có mặt

phát minh

thí nghiệm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

biometric nghĩa là gì?

sinh trắc học

kỹ thuật số

sự nhận diện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

breakout room nghĩa là gì?

phòng máy

phòng thảo luận nhóm nhỏ

phòng chờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cheating nghĩa là gì?

khám phá

gian lận

dịch bệnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

complain nghĩa là gì?

phát triển

phản hồi

phàn nàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contact lens nghĩa là gì?

kính áp tròng

màn hình

dấu vân tay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?