Từ vựng tiếng Trung - bài 2

Từ vựng tiếng Trung - bài 2

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra bài 4 - 6

Kiểm tra bài 4 - 6

University

20 Qs

Unit 3: What are you doing these days? (Dạo này anh làm gì?)

Unit 3: What are you doing these days? (Dạo này anh làm gì?)

KG - University

20 Qs

8/3 vui vẻ

8/3 vui vẻ

University

20 Qs

A1 BÀ1 2 TỪ VỰNG

A1 BÀ1 2 TỪ VỰNG

1st Grade - University

20 Qs

02 你是哪国人?

02 你是哪国人?

University

15 Qs

第二课:你好吗?Bài 2: Anh có khỏe không?

第二课:你好吗?Bài 2: Anh có khỏe không?

University

14 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 10: 你家有几口人

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 10: 你家有几口人

University

15 Qs

Tiếng Việt Trình độ A

Tiếng Việt Trình độ A

University

15 Qs

Từ vựng tiếng Trung - bài 2

Từ vựng tiếng Trung - bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Kỳ Vương

Used 3+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

谢谢 (xièxie)nghĩa là gì?

Xin lỗi

Không sao

Cảm ơn

Tạm biệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

不客气 (bù kè qì) nghĩa là gì?

Không sao

Cảm ơn

Xin chào

Đừng khách sáo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

再见(zài jiàn)nghĩa là?

Bạn, anh, chị, em,...

Tạm biệt

Cảm ơn

Không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

不行(bù xíng) là?

Không thể, không thể nào

Cây

Không

Đừng khách sáo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

爷爷(yéye)là?

Ông nội

Bà nội

Bố

Anh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

奶奶(nǎinai)là

Ông nội

Mẹ

Em gái

Bà nội

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

爸爸(bàba)là

Mẹ

Ông nội

Bố

Anh trai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?