Từ vựng về môi trường

Từ vựng về môi trường

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Animals

Animals

2nd Grade - University

15 Qs

Word form 9 Unit 6 : Spell 2

Word form 9 Unit 6 : Spell 2

8th - 12th Grade

20 Qs

GS10 - Review

GS10 - Review

10th Grade

20 Qs

Grammar : to be/ have got/ There is/ are

Grammar : to be/ have got/ There is/ are

KG - 12th Grade

20 Qs

Sinh vật biển

Sinh vật biển

1st - 12th Grade

16 Qs

Unit 2_Vocab_Pre

Unit 2_Vocab_Pre

9th - 12th Grade

18 Qs

E6U12 - Handout 1

E6U12 - Handout 1

6th Grade - University

15 Qs

Lesson 1 part 2

Lesson 1 part 2

1st Grade - University

20 Qs

Từ vựng về môi trường

Từ vựng về môi trường

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

extreme

cực đoan, khắc nghiệt

bình thường, dễ chịu

thông thường, phổ biến

nhẹ nhàng, êm dịu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

habitat

môi trường sống

địa điểm

khí hậu

thực vật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

balance

sự cân bằng

không cân bằng

cân nặng

điều chỉnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

upset (v)

làm rối loạn, xáo trộn

làm vui vẻ, hài lòng

giữ bình tĩnh, ổn định

tăng cường, củng cố

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

heat wave

sóng nhiệt, đợt không khí nóng

cơn bão nhiệt đới

mùa đông lạnh giá

đợt mưa lớn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tortoise (n)

con rùa

con cá

con chó

con mèo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

environmental protection

bảo vệ môi trường

bảo vệ sức khỏe

bảo vệ động vật

bảo vệ tài nguyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?