Quiz Từ Vựng TOEIC

Quiz Từ Vựng TOEIC

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG TEST 86 - PART 5

TỪ VỰNG TEST 86 - PART 5

University

15 Qs

Revise - Danh từ nâng cao 4.1

Revise - Danh từ nâng cao 4.1

12th Grade - University

15 Qs

Unit 3 - 600 essential TOEIC words

Unit 3 - 600 essential TOEIC words

University

12 Qs

Unit 12 - 600 essential TOEIC words

Unit 12 - 600 essential TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

ĐÓN XEM LIVESTREAM - NHẬN QUÀ ĐẦY TIM - 14/05/2024

ĐÓN XEM LIVESTREAM - NHẬN QUÀ ĐẦY TIM - 14/05/2024

University

12 Qs

Gêm nhỏ nhớ bài cho Sao Hỏa_Day 2

Gêm nhỏ nhớ bài cho Sao Hỏa_Day 2

University

10 Qs

10 CÂU ĐỐ VUI TIẾNG TRUNG

10 CÂU ĐỐ VUI TIẾNG TRUNG

University

10 Qs

TỪ VỰNG TEST 9 - CÂU 180 TRỞ ĐI

TỪ VỰNG TEST 9 - CÂU 180 TRỞ ĐI

University

8 Qs

Quiz Từ Vựng TOEIC

Quiz Từ Vựng TOEIC

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

An Huyền

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ability' có nghĩa là gì?

Tai nạn, sự tình cờ

Chấp nhận, chấp thuận

Quyền truy cập, sự tiếp cận

Năng lực, khả năng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'abroad' có nghĩa là gì?

Mục tiêu, nhắm đến

Ở nước ngoài

Chỗ ở, nơi ở

Hành động, thực hiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'accommodate' có nghĩa là gì?

Dàn xếp, hỗ trợ

Đạt được, giành được

Quảng cáo, thông báo

Thích nghi, thích ứng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'accurate' có nghĩa là gì?

Đáng kể

Đúng đắn, chính xác

Có khả năng chi trả

Tham vọng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'advantageous' có nghĩa là gì?

Thích nghi, thích ứng

Có lợi, thuận lợi

Thực sự, trên thực tế

Đáng kể

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'advertise' có nghĩa là gì?

Phân tích

Quảng cáo, thông báo

Thừa nhận, tiếp nhận

Hỗ trợ, giúp đỡ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'afford' có nghĩa là gì?

Dàn xếp, hỗ trợ

Đạt được, giành được

Thích nghi, thích ứng

Có khả năng, đủ điều kiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?