Liqid

Liqid

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP

ÔN TẬP

University

7 Qs

Bài kiểm tra đầu vào Moodun 9

Bài kiểm tra đầu vào Moodun 9

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

TVTH CHƯƠNG IV: III&IV

TVTH CHƯƠNG IV: III&IV

University

10 Qs

Lớp học Mật ngữ

Lớp học Mật ngữ

1st Grade - University

11 Qs

TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH CHƯƠNG 3

TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH CHƯƠNG 3

University

15 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st Grade - University

10 Qs

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết toàn dân tộc

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết toàn dân tộc

University

10 Qs

CHỦ ĐỀ: ĐOÀN KẾT TƯƠNG TRỢ

CHỦ ĐỀ: ĐOÀN KẾT TƯƠNG TRỢ

University

10 Qs

Liqid

Liqid

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

khang bùi

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Đặc điểm chung của lipid là gì?

A. Tham gia cấu tạo màng sinh học

B. Không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ

C. Tan hoàn toàn trong nước và dung môi hữu cơ

D. Tan trong axit và bazơ mạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Liên kết phổ biến giữa alcol và acid béo trong lipid là gì?

A. Liên kết peptid

B. Liên kết hydro

C. Liên kết ion

D. Liên kết ester

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Chức năng nào sau đây không phải là vai trò của lipid trong cơ thể người?

A. Tham gia cấu tạo màng sinh học

B. Dự trữ năng lượng

C. Vận chuyển oxy trong máu

D. Bảo vệ và giữ nhiệt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Vitamin nào sau đây không tan trong lipid?

A. Vitamin A

B. Vitamin B

C. Vitamin D

D. Vitamin K

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Nguồn lipid chủ yếu ở thực vật là gì?

A. Cơ bắp

B. Hạt có dầu

C. Xương

D. Quả không chứa dầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Loại lipid nào có thể thực hiện phản ứng xà phòng hoá?

A. Lipid không thủy phân được

B. Lipid thuỷ phân được

C. Steroid

D. Caroten

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Lipid nào sau đây là lipid đơn giản?

A. Glycolipid

B. Phospholipid

C. Glyceride

D. Lipoprotein

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?