CỤM ĐỘNG TỪ MP

CỤM ĐỘNG TỪ MP

11th Grade

134 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TENSE REVISION

TENSE REVISION

9th - 12th Grade

134 Qs

CLASS 11B3_VOCAB

CLASS 11B3_VOCAB

11th Grade

131 Qs

TADA UNIT 11 SCIENCE AND TECHNOLOGY

TADA UNIT 11 SCIENCE AND TECHNOLOGY

9th - 12th Grade

134 Qs

Review Unit 3+4

Review Unit 3+4

9th - 12th Grade

130 Qs

LỚP 12_UNIT 2_1-136_VOCAB

LỚP 12_UNIT 2_1-136_VOCAB

11th Grade

136 Qs

UNIT 5: BACK TO NATURE

UNIT 5: BACK TO NATURE

9th - 12th Grade

131 Qs

GRADE 12_UNIT 1_VOCAB_131-259

GRADE 12_UNIT 1_VOCAB_131-259

11th Grade

129 Qs

Unit 9 English 11

Unit 9 English 11

11th Grade

131 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ MP

CỤM ĐỘNG TỪ MP

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Châm Mẫn

Used 2+ times

FREE Resource

134 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take up
bắt đầu theo đuổi thứ gì
phát hành, đưa ra thứ gì
chịu đựng
phục vụ bàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

take after
giống ai
tới đâu, đi cùng
cho ai ở nhờ
ôn tập lại nhanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

take in
hấp thụ, hiểu, lừa ai
công bố, được xuất bản, hé lộ
dựng lên, xây lên
truyền lại, để lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

take off
cất cánh, cởi đồ, thành công
hồi tỉnh
nối máy với ai
nhượng bộ, nộp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

take on
thuê tuyển, đảm nhận công việc
thành công
dập lửa, vứt rác, đổ rác
từ bỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

take over
tiếp quản, thế chỗ
tình cờ gặp
mặc đồ
tỏa ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

take part in
tham gia vào
xảy ra, xuất hiện
bật
cho tặng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?