Câu 1: Thanh thẳng 6 lỗ thuộc nhóm chi tiết nào?
A. Nhóm chi tiết dạng tấm.
B. Nhóm chi tiết thanh thẳng.
C. Nhóm chi tiết thanh chữ U và chữ L.
D. Nhóm chi tiết trục.
on tap cong nghe lop 4 hk2
Quiz
•
Computers
•
4th Grade
•
Medium
Nguyễn Tú
Used 12+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Thanh thẳng 6 lỗ thuộc nhóm chi tiết nào?
A. Nhóm chi tiết dạng tấm.
B. Nhóm chi tiết thanh thẳng.
C. Nhóm chi tiết thanh chữ U và chữ L.
D. Nhóm chi tiết trục.
a
b
c
d
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Nội dung nào sau đây thuộc bước “Lắp ghép bộ phận ghế cái đu”?
A. Lắp ghép thành sau và tay cầm với mặt ghế ngồi.
B. Lắp ghép thanh giằng để được giá đỡ cái đu.
C. Lắp ghép thanh đỡ ngang.
D. Lắp ghép chân đỡ.
a
b
c
d
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Người ta lắp ghép mô hình robot theo mấy bước?
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
a
b
c
d
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Bước 3 của quy trình làm chong chóng là:
A. Làm cánh chong chóng.
B. Làm thân và trục quay cánh chong chóng.
C. Lắp ghép các bộ phận để tạo thành chong chóng.
D. Kiểm tra sản phẩm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Chi tiết thuộc nhóm chi tiết vòng hãm, ốc và vít là
A. đai ốc.
B. thanh thẳng 9 lỗ.
C. thanh chữ U.
D. thanh chữ L dài.
a
b
c
d
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Bước thứ hai của quy trình lắp ghép mô hình cái đu là
A. lắp chân đế.
B. hoàn thiện mô hình.
C. lắp ghép bộ phận ghế cái đu.
D. lắp ốc cho cái đu.
a
b
c
d
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Bộ phận nào sau đây là bộ phận chính của robot?
A. Tay robot.
B. Tấm nhỏ.
C. Tấm tam giác.
D. Bánh xe
a
b
c
d
15 questions
Ôn tập hk2 cong nghệ 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập trắc nghiệm CN4
Quiz
•
4th Grade
14 questions
Bài 3 Sử dụng quạt điện
Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
Lớp 4. Bài 9. Em Làm diều giấy
Quiz
•
4th Grade
16 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN CUỐI NĂM MÔN - CÔNG NGHỆ
Quiz
•
4th Grade
10 questions
ĐỐ VUI CÙNG BÉ!
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Ôn tập HKI Công nghệ lớp 3
Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Ôn tập công nghệ 4 cuối nă
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade