bài 6

bài 6

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 1 (lesson 1-5)

HSK 1 (lesson 1-5)

University

16 Qs

Food Dialogue II

Food Dialogue II

University

23 Qs

TMC401 Ch1&2

TMC401 Ch1&2

University

20 Qs

HSK-Lesson5

HSK-Lesson5

KG - Professional Development

16 Qs

kuis YCT 2

kuis YCT 2

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Fuxi pinyin 3 + 4

Fuxi pinyin 3 + 4

University

20 Qs

Review Materi Pembelajaran Bab 7

Review Materi Pembelajaran Bab 7

University

20 Qs

LATIHAN SOAL MANDARIN SOAL & BAB 1

LATIHAN SOAL MANDARIN SOAL & BAB 1

University

20 Qs

bài 6

bài 6

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

myangel2094 apple_user

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lượng từ nào được sử dụng cho người?

yī gè

yī cái

yī chiếc

yī con

Answer explanation

Lượng từ "yī gè" được sử dụng cho người, vì nó là lượng từ chung cho các danh từ. Các lượng từ khác như "yī cái", "yī chiếc", và "yī con" không phù hợp với người.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi nào dùng để hỏi về thời gian?

jué dé

yī bān

zěn me yàng

duō jiǔ

Answer explanation

Câu hỏi "duō jiǔ" có nghĩa là "bao lâu" và được sử dụng để hỏi về thời gian. Các lựa chọn khác không liên quan đến thời gian, vì vậy "duō jiǔ" là câu hỏi đúng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cảm thấy'?

xué

jué dé

tīng

kàn

Answer explanation

Từ 'jué dé' có nghĩa là 'cảm thấy' trong tiếng Trung. Các từ khác như 'xué' (học), 'tīng' (nghe), và 'kàn' (nhìn) không mang nghĩa này.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào là đúng khi hỏi về cảm nhận học tiếng Trung?

Nǐ học tiếng Trung như thế nào?

Nǐ juédé xué hàn yǔ zěn me yàng?

Nǐ xǐ huān hàn yǔ không?

Nǐ có thích học không?

Answer explanation

Câu "Nǐ juédé xué hàn yǔ zěn me yàng?" hỏi về cảm nhận và trải nghiệm khi học tiếng Trung, phù hợp với yêu cầu. Các câu khác chỉ hỏi về cách học hoặc sở thích, không tập trung vào cảm nhận.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sử dụng 'hay là' trong tiếng Trung?

zhè gè

huò zhě

hái shì

yǐ jīng

Answer explanation

Trong tiếng Trung, 'hay là' được dịch là 'hái shì'. Các lựa chọn khác không mang nghĩa này: 'zhè gè' (cái này), 'huò zhě' (hoặc), và 'yǐ jīng' (đã). Do đó, câu đúng là 'hái shì'.

6.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy ghép từ với nghĩa tương ứng của nó.

hiểu

dǒng

đúng

nán

khó

róngyì

dễ

gāng

Answer explanation

Từ 'róngyì' có nghĩa là 'dễ' trong tiếng Trung. Các từ khác như 'gāng' (cứng), 'dǒng' (hiểu), và 'nán' (khó) không có nghĩa là 'dễ'. Do đó, lựa chọn đúng là 'róngyì'.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào là câu hỏi lựa chọn?

Nǐ muốn uống trà hay cà phê?

Nǐ có biết không?

Nǐ thích ăn gì?

Nǐ có muốn đi không?

Answer explanation

Câu hỏi "Nǐ muốn uống trà hay cà phê?" là câu hỏi lựa chọn vì nó yêu cầu người nghe chọn giữa hai tùy chọn: trà hoặc cà phê. Các câu khác không yêu cầu lựa chọn cụ thể.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?