Bài kiểm tra Bài 1 & 2 (Giáo trình Hán ngữ -- Tập 1, Quyển Thượng)

Bài kiểm tra Bài 1 & 2 (Giáo trình Hán ngữ -- Tập 1, Quyển Thượng)

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

欢迎B1-U6.1-对话

欢迎B1-U6.1-对话

KG - University

12 Qs

欢迎B1-U6.2-语法

欢迎B1-U6.2-语法

KG - University

11 Qs

欢迎B1-U5.4-课文

欢迎B1-U5.4-课文

KG - University

11 Qs

ข้อสอบกลางภาค ม. 2

ข้อสอบกลางภาค ม. 2

KG - University

15 Qs

8 MW INTER PH FEB 2025

8 MW INTER PH FEB 2025

KG - University

15 Qs

LKPD 1&2 BAB 2 KLS 8

LKPD 1&2 BAB 2 KLS 8

8th Grade

10 Qs

B1_U4.4_Vocab

B1_U4.4_Vocab

KG - University

13 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ 18.06

KIỂM TRA BÀI CŨ 18.06

KG - University

10 Qs

Bài kiểm tra Bài 1 & 2 (Giáo trình Hán ngữ -- Tập 1, Quyển Thượng)

Bài kiểm tra Bài 1 & 2 (Giáo trình Hán ngữ -- Tập 1, Quyển Thượng)

Assessment

Quiz

others

Medium

Created by

ngoviethoan Hoàn

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. "不太" có nghĩa là gì?
A. Rất
B. Không quá
C. Quá lắm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. “你好吗?” nghĩa là gì?
A. Bạn khỏe không?
B. Tạm biệt
C. Tôi khỏe

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Phiên âm đúng của chữ “很” là gì?
A. yě
B. hěn
C. xué

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Chọn câu đúng có nghĩa "Hán ngữ không khó lắm"
A. 不太汉语难
B. 汉语不太难
C. 难汉语太不

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. “你妈妈好吗” nghĩa là gì?
A. Tôi viết tiếng Trung
B. Tôi học tiếng Hán
C. Mẹ (của) bạn khoẻ không?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. “你爸爸忙吗” nghĩa là gì?
A. Hán ngữ không khó lăm.
B. Bố (của) bạn bận không?
C. Mẹ tôi rất khoẻ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. “你好!” thường dùng trong tình huống nào?
A. Cảm ơn
B. Tạm biệt
C. Chào hỏi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?