N3 - Bài 6 Chữ Hán

N3 - Bài 6 Chữ Hán

3rd Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - 第29課 漢字・語彙

N5 - 第29課 漢字・語彙

3rd Grade

10 Qs

Danh tư N4 (1)

Danh tư N4 (1)

3rd Grade

11 Qs

Nhập môn - Bài 20 Làm quen với chữ Hán

Nhập môn - Bài 20 Làm quen với chữ Hán

3rd Grade

16 Qs

N3 - Bài 2 Từ vựng

N3 - Bài 2 Từ vựng

3rd Grade

14 Qs

Easy 2 L1 Ký tự

Easy 2 L1 Ký tự

1st - 5th Grade

10 Qs

Katakana N5

Katakana N5

3rd Grade

10 Qs

N5 - 第25課 漢字

N5 - 第25課 漢字

3rd Grade

12 Qs

N4 - 漢字・語彙

N4 - 漢字・語彙

3rd Grade

15 Qs

N3 - Bài 6 Chữ Hán

N3 - Bài 6 Chữ Hán

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

HOÀNH

ÁP

HIỆU

TÍN

THỨC

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

しんごう

通信

しんじる

信用

じしん

信じる

つうしん

信号

しにょう

自信

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Tự tin

信じる

Tín nhiệm, tín dụng

自信

Truyền thông, liên lạc

信号

Tin tưởng

信用

Tín hiệu, đèn giao thông

通信

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

待ちます

自信が

します

通信の

あります

信号を

専門

信用

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Chuyên môn Tin học

通信の専門

Tin tưởng, tín nhiệm

自信があります

Có tự tin, tự tin

信号を待ちます

Đợi đèn giao thông

信用します

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Ký hiệu

自信

Ám hiệu, mật mã

通信

Tự tin

暗号

Số thứ tự, số hiệu

記号

Truyền thông, thông tin

番号

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

教えてください

信号が

暗号化します

パスワードを

安全の記号です

自信が

あります

電話番号を

赤くなります

このマークは

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?