
bài 1-qtrrtc

Quiz
•
Other
•
1st - 5th Grade
•
Hard
hoan thi
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
1. Rủi ro là ---?
A. Sự vật hiện tượng ngẫu nhiên, gây tổn thất cho người gặp rủi ro
B. Sự vật hiện tượng ngẫu nhiên xảy ra gây tổn thất về mặt tài chính cho người gặp rủi ro
C. Sự khác biệt giữa giá trị thực tế và giá trị kỳ vọng
D. Sự khác biệt giữa giá trị hiện tại và giá trị thực tế.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
2. Rủi ro tài chính?
A. Sự khác biệt về mặt giá trị
B. Tổn thất được xác định bằng giá trị
C. Không có tổn thất
D. Tổn thất không thể xác định bằng giá trị
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
3. Ngân hàng gặp rủi ro tỷ giá khi
A. Ngoại tệ ngân hàng ở trạng thái đoản và tỷ giá thị trường tăng.
B. Ngân hàng ở trạng thái ngoại tệ âm và tỷ giá thị trường giảm
C. Ngân hàng ở trạng thái ngoại tệ dương và tỷ giá tăng
D. Ngân hàng ở trạng thái ngoại tệ trường và tỷ giá tăng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
4. Rủi ro tài chính làm cho ngân hàng phá sản nhanh nhất là:
A. Rủi ro tỷ giá
B. Rủi ro thanh toán
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro lãi suất
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
5. Rủi ro tỷ giá là rủi ro đặc thù
A. Chỉ xảy ra ở ngân hàng
B. Chỉ xảy ra ở doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ
C. Chỉ xảy ra ở các công ty tại khu công nghiệp
D. Chỉ xảy ra với các doanh nghiệp sử dụng ngoại tệ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
6. Doanh nghiệp xuất khẩu gặp rủi ro tỷ giá khi
A. Tỷ giá thị trường tăng
B. Đồng ngoại tệ lên giá
C. Tỷ giá giảm
D. Đồng nội tệ giảm giá
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
7. Doanh nghiệp Nhập khẩu gặp rủi ro tỷ giá khi...
A. Tỷ giá tăng
B. Đồng nội tệ tăng giá
C. Tỷ giá giảm
D. Đồng ngoại tệ giảm giá
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
8. Ngân hàng gặp rủi ro lãi suất khi....
A. Kỳ hạn bên TS có lớn hơn Kỳ hạn bên TS nợ và lãi suất thị trường tăng
B. Kỳ hạn bên TS có lớn hơn Kỳ hạn bên TS nợ và lãi suất thị trường giảm
C. Kỳ hạn bên TS có nhỏ hơn Kỳ hạn bên TS nợ và lãi suất thị trường tăng
D. Đáp án B và C
Similar Resources on Wayground
7 questions
KỸ NĂNG ĐẶT MỤC TIÊU

Quiz
•
5th Grade
11 questions
Guess the Signature

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
NON-GMO TAM NGOC

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Quiz 2

Quiz
•
2nd Grade
11 questions
Rocket League quiz (items)

Quiz
•
4th - 12th Grade
10 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - TNHH 1 TV

Quiz
•
2nd Grade
11 questions
KTCT chuong 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Rounding Decimals

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade