TCB1- Test 2

TCB1- Test 2

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Level 2 - Week 1

Level 2 - Week 1

University

15 Qs

VOCABULARY

VOCABULARY

University

15 Qs

Tuần 2 - Tháng 3 - Mùa 5

Tuần 2 - Tháng 3 - Mùa 5

University

20 Qs

Bài tập TN Chương 4: Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới

Bài tập TN Chương 4: Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới

University

15 Qs

GRAMMAR - VERB  ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

University

18 Qs

Lý thuyết Tính từ (P)

Lý thuyết Tính từ (P)

University

15 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Revision

Revision

6th Grade - University

20 Qs

TCB1- Test 2

TCB1- Test 2

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Min Nhựt

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của "Cancellation"?

Sự nghiệp chướng

Sự tàn phá

Sự hủy bỏ

Sự trì hoãn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

All students must ___ with the school rules.

combine

comment

complaint

comply

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

"Determine" là?

Xác định

Xác nhập

Xác thực

Định đoạt

Quyết định

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Institute" có nghĩa là?

Thiết thực

Thiết lập

Thiết tha

Thu hồi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Sự đồng ý, thỏa thuận là nghĩa của?

Deal

Assurance

Agreement

Assignment

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là từ đồng nghĩa của "Commence"?

Star

Start

Stare

Stay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ngắn gọn, súc tích là nghĩa của từ nào?

Small

Tiny

Concise

  1. Particular

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?