Nhập môn - Bài 23 年月日

Nhập môn - Bài 23 年月日

3rd Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

漢字1-4

漢字1-4

1st - 5th Grade

15 Qs

Kanji L 10 y 11 marugoto

Kanji L 10 y 11 marugoto

1st - 5th Grade

17 Qs

JFT BY SUJAN

JFT BY SUJAN

1st - 5th Grade

10 Qs

YUI NIHONGO N2 GOI TEST

YUI NIHONGO N2 GOI TEST

KG - 5th Grade

9 Qs

Yellow belt

Yellow belt

3rd - 7th Grade

13 Qs

N5 - 第28課 文法・語彙

N5 - 第28課 文法・語彙

3rd Grade

14 Qs

漢字 総合練習 レッスン1~11 日本語チャレンジ N5

漢字 総合練習 レッスン1~11 日本語チャレンジ N5

2nd Grade - University

14 Qs

BÀI TẬP22/09

BÀI TẬP22/09

KG - Professional Development

10 Qs

Nhập môn - Bài 23 年月日

Nhập môn - Bài 23 年月日

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tháng Tư trong tiếng nhật đọc như thế nào?

しがつ

よんがつ

よっがつ

ようがつ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cách đọc đúng của chữ Hán 今月

こんがつ

いまがつ

こんげつ

いまげつ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cách đọc đúng của chữ Hán 何月

なんがつ

なにがつ

なんげつ

なにげつ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cách đọc đúng của chữ Hán らい月

らいがつ

らいげつ

らいかつ

らいけつ

5.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Nhóm đọc chữ がつ

,

(b) Nhóm đọc げつ

何月

四月

六月

こん月

らい月

さらい月

十二月

6.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

きょう は ​ (a)   ​ (b)   ​ (c)   ​ (d)   です。​

2025年
4月
6日
月よう日

7.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

ですか

何月

たんじょう日

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?