Tỷ giá là
A. Giá cả của một loại tiền tệ so với vàng
B. Giá trị của tiền tệ so với lạm phát
C. Sự thay đổi giá trị của tiền qua thời gian
D. Giá một đơn vị tiền tệ của một nước được tính theo tiền tệ của nước khác
CHƯƠNG 7
Quiz
•
Others
•
University
•
Hard
04 Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ giá là
A. Giá cả của một loại tiền tệ so với vàng
B. Giá trị của tiền tệ so với lạm phát
C. Sự thay đổi giá trị của tiền qua thời gian
D. Giá một đơn vị tiền tệ của một nước được tính theo tiền tệ của nước khác
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
12
Tỷ giá được xác định trên
A. Thị trường tiền tệ
B. Thị trường ngoại hồi
C. Thị trường cổ phiếu
D. Thị trường vốn
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
13
Mặc dù thị trường ngoại hối thường được nói là nơi mua và bán các loại tiền tệ, tuy nhiên hầu hết các giao dịch liên quan tới việc mua và bán:
A. Các khoản tiền gửi được niêm yết bằng ngoại tệ
B. Đồng USD
C. Đồng Euro
D. Đồng SDRs
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
14
Vào ngày 25/01/2010, IUSD đổi được trên thị trường ngoại hối 0.75 euro. Do đó, 1 euro sẽ đổi được:
A. 0.75 USD
B. 1.00 USD
C. 1.33 USD
D. 1.75 USD
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vào ngày 25/01/2010, 1USD đổi được trên thị trường ngoại hồi 49.0 đông rupee của Ân Độ, do đó, 1 rupee sẽ đôi được:
A. 0.02 USD
B. 1.20 USD
C. 7.00 USD
D. 49.0 USD
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
16
Nếu đồng USD bị mất giá so với đồng Euro:
A. Quần áo của châu Âu sẽ trở nên rẻ hơn ở Mỹ
B. Máy tính của Mỹ sẽ trở nên đắt hơn ở châu Âu
C. Quần áo của châu Âu sẽ trở nên đắt hơn ở Mỹ
D. Máy tính của châu Âu sẽ trở nên rẻ hơn ở Mỹ
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo quy luật một giá, nếu giá của cà phê Colombia là 100 peso/ cân và giá của cà phê Braxin là 4 real/ cân, khi đó tỷ giá giữa đồng peso (đồng tiền của
Colombia) và đồng real (đồng tiền của Braxin) là:
A. 40 peso/ real
B. 100 peso/ real
C. 25 peso/ real
D. 0.4 peso/ real
A
B
C
D
20 questions
Đố vui Nhật Bản
Quiz
•
University
19 questions
Nhập môn quản trị nguồn nhân lực Chương 3
Quiz
•
University
20 questions
LỚP CHUYÊN VIÊN
Quiz
•
University
20 questions
Kinh doanh dịch vụ du lịch khác
Quiz
•
University
20 questions
kinh tế học 3
Quiz
•
University
20 questions
Kinh tế học 4
Quiz
•
University
18 questions
Câu hỏi về Kinh tế học
Quiz
•
University
17 questions
Understanding KTCT MÁC Concepts
Quiz
•
University
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade