
맟춤한국어- 10과-2

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Phúc Hoàng Tâm
Used 2+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cuối tuần
평일
주말
보통
월요일
일주일
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa của liên từ : 그렇지만
Nhưng mà .
Thông thường .
Và
Thế à/ vậy à
Nếu vậy thì .
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn các đáp án thuộc nhóm 평일
월요일 , 화요일
토요일 , 수요일
일요일 ,목요일
수요일 목요일
금요일
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn các đáp án thuộc nhóm 주말
토요일
토요일 , 수요일
일요일 ,목요일
일요일
금요일
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa của liên từ : 그리고
Nhưng mà .
Thông thường .
Và
Thế à/ vậy à
Nếu vậy thì .
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngày thường
평일
주말
보통
월요일
일주일
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào (….)
저는 한국어를 잘해요. (……..) 영어를 못해요.
그렇지만
그리고
그럼
주말
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Los colores

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
16 questions
Los numeros

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Numeros 1-20

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Telling time in Spanish

Lesson
•
5th - 8th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade