Quy tắc viết chữ Hán

Quy tắc viết chữ Hán

Professional Development

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lộ 3-21-22

Lộ 3-21-22

Professional Development

10 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ

KIỂM TRA BÀI CŨ

Professional Development

10 Qs

Quiz HSK 1

Quiz HSK 1

3rd Grade - Professional Development

10 Qs

KT từ mới bài 13 (HSK4 standard) (nửa đầu)

KT từ mới bài 13 (HSK4 standard) (nửa đầu)

Professional Development

11 Qs

Mandarin Quiz 13 November

Mandarin Quiz 13 November

Professional Development

10 Qs

[YCT 1] BÀI 9 v.4

[YCT 1] BÀI 9 v.4

Professional Development

12 Qs

TARIKH

TARIKH

KG - Professional Development

10 Qs

[HSK 2] BÀI 3 v.5 [PHƯƠNG VỊ TỪ + MÀU SẮC]

[HSK 2] BÀI 3 v.5 [PHƯƠNG VỊ TỪ + MÀU SẮC]

Professional Development

10 Qs

Quy tắc viết chữ Hán

Quy tắc viết chữ Hán

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

qteduqn CNO

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán tương ứng với quy tắc: Ngang trước sổ sau

好 (hǎo)

人 (rén)

小 (xiǎo)

月 (yuè)

十 (shí)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán tương ứng với quy tắc: Phẩy trước mác sau

十 (shí)

好 (hǎo)

人 (rén)

月 (yuè)

小 (xiǎo)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán tương ứng quy tắc: Trái trước phải sau

人 (rén)

十 (shí)

小 (xiǎo)

月 (yuè)

好 (hǎo)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán tương ứng quy tắc: Trên trước dưới sau

王 (wáng)

小 (xiǎo)

人 (rén)

十 (shí)

月 (yuè)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán tương ứng quy tắc: Ngoài trước trong sau

月 (yuè)

小 (xiǎo)

人 (rén)

十 (shí)

好 (hǎo)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán tương ứng quy tắc: Giữa trước hai bên sau

小 (xiǎo)

月 (yuè)

好 (hǎo)

十 (shí)

人 (rén)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán tương ứng với quy tắc: Bao ngoài trước, đóng khung sau

小 (xiǎo)

月 (yuè)

国 (guó)

人 (rén)

十 (shí)