Quiz về từ vựng

Quiz về từ vựng

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDDP

GDDP

9th - 12th Grade

16 Qs

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần6

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần6

12th Grade

12 Qs

tin học

tin học

12th Grade

10 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

Văn học Cùng A9

Văn học Cùng A9

12th Grade

20 Qs

Kiến thức Tin học Bài 6: Giao tiếp và ứng xử trong không gian mạng

Kiến thức Tin học Bài 6: Giao tiếp và ứng xử trong không gian mạng

12th Grade

10 Qs

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

9th - 12th Grade

11 Qs

Quiz về từ vựng

Quiz về từ vựng

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Easy

Created by

Ái Thị

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thay thế'?

Rainfall

Displace

Entire

Submerged

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nông nghiệp'?

Agriculture

Economies

Threatening

Destruction

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự tàn phá'?

Yield

Destruction

Mitigate

Transition

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khẩn cấp'?

Urgent

Positive

Powerful

Fascination

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mạnh mẽ'?

Essential

Consistent

Powerful

Surface

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'có thể tái tạo'?

Renewable

Hurricanes

Frequent

Layer

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự chuyển đổi'?

Agencies

Exposure

Outcome

Transition

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?