Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary 20

Vocabulary 20

9th Grade

20 Qs

phrasal v with D

phrasal v with D

12th Grade

22 Qs

9D9 L2 VOCAB QUIZ

9D9 L2 VOCAB QUIZ

9th Grade

20 Qs

Kiểm tra lý thuyết vào lớp 10 (số 2)

Kiểm tra lý thuyết vào lớp 10 (số 2)

9th Grade

20 Qs

UNIT 7. THE MASS MEDIA Quizs

UNIT 7. THE MASS MEDIA Quizs

12th Grade

20 Qs

G12 - UNIT 1

G12 - UNIT 1

12th Grade

20 Qs

Một nửa chặng đường " idiom 100"

Một nửa chặng đường " idiom 100"

12th Grade

15 Qs

G9 - Unit 6- VOCABULARY - exe

G9 - Unit 6- VOCABULARY - exe

9th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

comfort (v)

an ủi, làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn

gây khó chịu cho ai đó

làm cho ai đó cảm thấy tồi tệ hơn

khuyến khích ai đó làm điều gì đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

overweight (adj)

thừa cân

thiếu cân

bình thường

mập mạp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

scratch (n)

vết xước, vết cào

vết thương, vết cắt

vết bẩn, vết dơ

vết nứt, vết rạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

warn (v)

cảnh báo

thông báo

hướng dẫn

giải thích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

browse (v)

xem lướt qua, duyệt (web, sách, báo...)

đọc kỹ từng trang

tìm kiếm thông tin

nghỉ ngơi và thư giãn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come up with (phrasal verb)

nghĩ ra, tìm ra

đi ra ngoài

đi vào

tìm kiếm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artery (n)

động mạch

tĩnh mạch

mạch máu

huyết áp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?