Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức về chữ G

Kiến thức về chữ G

12th Grade

10 Qs

Đề Thi 12

Đề Thi 12

12th Grade

7 Qs

Kiểm tra về các thành ngữ tiếng Anh

Kiểm tra về các thành ngữ tiếng Anh

12th Grade

6 Qs

Quiz về Cách mạng tháng Tám năm 1945(bai6)

Quiz về Cách mạng tháng Tám năm 1945(bai6)

12th Grade

15 Qs

Lai Tân

Lai Tân

9th - 12th Grade

9 Qs

tin học

tin học

12th Grade

10 Qs

Quiz về Từ vựng và Khái niệm

Quiz về Từ vựng và Khái niệm

12th Grade

15 Qs

untitled

untitled

5th Grade - University

15 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Easy

Created by

Ái Thị

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mạnh mẽ, quyền lực'?

Fostering

Resilience

Powerful

Impact

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự đồng cảm'?

Disaster

Unity

Leadership

Empathy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nguyên nhân, lý do'?

Mission

Possibility

Outcome

Cause

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự bền vững'?

Frequent

Sustainability

Threaten

Transition

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khả năng phục hồi'?

Resilience

Agriculture

Visibility

Contribution

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đe dọa'?

Threaten

Combat

Mitigate

Pave

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự hoàn thành, sự thỏa mãn'?

Patterns

Hurricanes

Enriching

Fulfillment

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?