Quiz về Từ vựng và Ngữ pháp

Quiz về Từ vựng và Ngữ pháp

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hưởng ứng ngày toàn dân PCCC

Hưởng ứng ngày toàn dân PCCC

10th Grade

18 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th Grade - University

20 Qs

Cultural identity (15-1)

Cultural identity (15-1)

9th - 12th Grade

15 Qs

Review Vocab U3-G11

Review Vocab U3-G11

10th - 11th Grade

15 Qs

Oral final test E. 10

Oral final test E. 10

10th Grade

20 Qs

Vocabulary Check BASIC Unit 5

Vocabulary Check BASIC Unit 5

9th Grade - University

15 Qs

UNIT 7

UNIT 7

10th Grade

19 Qs

câu 41 đến Câu 60

câu 41 đến Câu 60

KG - Professional Development

20 Qs

Quiz về Từ vựng và Ngữ pháp

Quiz về Từ vựng và Ngữ pháp

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

gaming Librack

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'come up with' có nghĩa là gì?

gặp nguy hiểm

nghĩ ra (ý tưởng)

tuyệt chủng

cắt, chặt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'protect' có nghĩa là gì?

sự sống sót

bảo vệ

tổ chức

hợp pháp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'call for action' có nghĩa là gì?

kêu gọi hành động

cắt, chặt

ngay lập tức

tổ chức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'environment' có nghĩa là gì?

bảo vệ

tổ chức

môi trường

hợp pháp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tổ chức'?

illegal

organisation

protect

survival

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'in danger' có nghĩa là gì?

tổ chức

cắt, chặt

gặp nguy hiểm

bảo vệ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'hợp pháp'?

hợp pháp

bất hợp pháp

bảo vệ

tổ chức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?