Học từ vựng tiếng Trung

Học từ vựng tiếng Trung

1st Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRẮC NGHIỆM ĐỊA LÍ 53 câu

TRẮC NGHIỆM ĐỊA LÍ 53 câu

1st Grade

53 Qs

GDCD GIỮA KỲ

GDCD GIỮA KỲ

1st - 3rd Grade

58 Qs

On tap CNPM 2

On tap CNPM 2

1st - 12th Grade

56 Qs

Trắc nghiệm lớp 8 - HKII - HV366

Trắc nghiệm lớp 8 - HKII - HV366

1st - 5th Grade

51 Qs

Bài tập cuối tuần 31

Bài tập cuối tuần 31

1st - 5th Grade

60 Qs

Học từ vựng tiếng Trung

Học từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Practice Problem

Easy

Created by

XUÂN NGUYỄN

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你 (nǐ) có nghĩa là gì?

anh ấy

Bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

您 (nín) có nghĩa là gì?

bạn (trang trọng)

anh ấy

cô ấy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

好 (hǎo) có nghĩa là gì?

tạm

xấu

ổn

Tốt, đẹp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với từ 对不起 (duìbuqǐ) có nghĩa là gì?

cảm

xin lỗi

tạm biệt

xin chào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 没关系 (méi guānxi) có nghĩa là gì?

không vấn đề

cảm ơn

xin lỗi

tạm biệt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

猫 (māo) có nghĩa là gì?

chó

chó

chim

mèo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

鱼 (yú) có nghĩa là gì?

thịt

rau

trái cây

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?