[9C] Vocab Đề 9 Book 2 (2025)

[9C] Vocab Đề 9 Book 2 (2025)

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PREPOSITIONS

PREPOSITIONS

9th - 12th Grade

20 Qs

[9C] Quiz 4

[9C] Quiz 4

9th Grade

20 Qs

Noun Clauses Quiz

Noun Clauses Quiz

7th - 9th Grade

20 Qs

Vocabulary_July

Vocabulary_July

9th - 12th Grade

22 Qs

Vocabulary (Grade 9, 10)

Vocabulary (Grade 9, 10)

9th Grade

15 Qs

Uh2 report text about technology

Uh2 report text about technology

9th Grade

20 Qs

[9C] Vocab Đề 16 Book 2 (2025)

[9C] Vocab Đề 16 Book 2 (2025)

9th Grade

20 Qs

[9C] Vocab Đề 11 Book 2 (2025)

[9C] Vocab Đề 11 Book 2 (2025)

9th Grade

20 Qs

[9C] Vocab Đề 9 Book 2 (2025)

[9C] Vocab Đề 9 Book 2 (2025)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following words with its meaning:

enclose (v)

quay xung quanh (đặc biệt là hành tinh, sao, v.v…)

orbit (v)

bao xung quanh, thành một vòng tròn

revolve (v)

quay tròn quanh một điểm

encircle (v)

1khẳng định điều gì đó đúng

assert (v)

bao quanh

2.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following words with its meaning:

pseudo-

giả, không thật

alter (v)

điều chỉnh, thay đổi để thích nghi, phù hợp với tình hình mới

adapt (v)

thay đổi, biến đổi điều gì

course (n)

khóa học

amend (v)

điều chỉnh, sửa đổi luật pháp, điều lệ, v.v..

3.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following words with its meaning:

malpractice (n)

phương hướng

whet (v)

2khẳng định bản thân

assert yourself

thuộc vùng núi cao

course (n)

hành động trái pháp luật

alpine (adj)

làm tăng hứng thú

4.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following phrases with its meaning:

acquaint yourself/ sb with sth (formal)

phản đối, không thích điều gì

be in dispute

có thể phản bác

be adverse to sth/ doing sth

gây tranh cãi, tranh luận

be beyond dispute

không thể tranh cãi, phản bác

be open to dispute

khiến bản thân/ ai đó quen thuộc, có nhận thức về điều gì

5.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following phrases with its meaning:

It stands to reasons that …

trong khoảng thời gian ai đó còn sống, trong thời kỳ của ai đó

of sb’s day

điều gì đó hợp lý

once and for all

có ảnh hưởng tới ai đó hoặc điều gì đó trong một khoảng thời gian dài

cross swords (with sb)

đánh nhau hoặc tranh cãi với ai đó

leave your/ its/ a mark (on sth/ sb)

ngay bây giờ và lần cuối

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Fill in the blank with ONE suitable word:

_____ an example of sb = phạt nặng ai đó để răn đe kẻ khác

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Fill in the blank with ONE suitable word:

______ an example to sb = làm tấm gương tốt cho ai đó noi theo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?