Câu sau đây có nghĩa là gì:
你几年级?/Nǐ jǐ niánjí?/
Ôn tập YCT3
Quiz
•
World Languages
•
3rd Grade
•
Easy
Huynh Tri
Used 3+ times
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau đây có nghĩa là gì:
你几年级?/Nǐ jǐ niánjí?/
Bạn tên là gì?
Bạn mấy tuổi?
Bạn học lớp mấy?
Bạn là ai?
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền pinyin còn thiếu vào ô trống:
一年级,二年级和三年级都有汉语课
/Yī niánjí, èr niánjí hé sān niánjí dōu yǒu ..../
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "BƠI LỘI"
dǎ lánqiú
打篮球
yóuyǒng
游泳
tī zúqiú
踢足球
xuéxiào
学校
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những từ nào dưới đây thuộc 运动 /yùndòng/
打篮球
游泳
踢足球
汉语课
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau đây có nghĩa là gì?
/Wǒ xǐhuān tī zúqiú, wǒmen měitiān dū zài xuéxiào tī zúqiú/
我喜欢踢足球,我们每天都在学校踢足球。
Tôi thích chơi đá bóng, mỗi ngày tôi đều ở trường chơi đá bóng
Tôi thích bơi lội, mỗii ngày tôi đều ở trường bơi lội
Tôi thích chơi bóng rổ, mỗi ngày tôi đều ở trường chơi bóng rổ
Tôi thích chơi bóng rỗ, tan học chúng ta cùng chơi bóng rổ nhé
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đáp án phù hợp để tạo thành 1 đoạn đối thoại hoàn chỉnh:
/Nǐ zài zuò shénme ne?/
A: 你在做什么呢?
Wǒ xǐhuān yóuyǒng, hái xǐhuān dǎ lánqiú
我喜欢游泳,还喜欢打篮球
Ràng wǒ kàn kàn, nǐ huà de shì shénme?
让我看看,你画的是什么?
Wǒ zài huà huàr ne
我在画画儿呢。
Huānyíng, huānyíng!
欢迎,欢迎!
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phiên âm của từ này là gì? "一起"
45 questions
Latihan - 3
Quiz
•
1st - 5th Grade
49 questions
CME 2 lesson 1234
Quiz
•
3rd Grade - University
45 questions
Final test grade 3
Quiz
•
3rd Grade
52 questions
Rosetta Stone Unit 3 Lesson 4 Review
Quiz
•
3rd - 12th Grade
42 questions
revision 5-8
Quiz
•
1st Grade - University
50 questions
Year 5 T4 我是谁
Quiz
•
1st - 5th Grade
46 questions
untitled
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
HSK4 第十七课
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade