BỘ THỦ

BỘ THỦ

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Smart talk 5 (Theme 1) - 4/10/2023

Smart talk 5 (Theme 1) - 4/10/2023

University

49 Qs

TN VBTV hanu 1 đêm ôn all withlinhphuonghoang

TN VBTV hanu 1 đêm ôn all withlinhphuonghoang

University

51 Qs

kanji jan05 (40-43)

kanji jan05 (40-43)

University

46 Qs

Bố của cơ bản

Bố của cơ bản

University

53 Qs

50 từ vựng Tiếng Hàn (List 16)

50 từ vựng Tiếng Hàn (List 16)

University

50 Qs

SOAL PAS BAHASA INDONESIA SEMESTER GANJIL 2025

SOAL PAS BAHASA INDONESIA SEMESTER GANJIL 2025

12th Grade - University

52 Qs

LSĐ 5 + nâng cao

LSĐ 5 + nâng cao

University

48 Qs

第十七课:他在做什么呢?

第十七课:他在做什么呢?

University

45 Qs

BỘ THỦ

BỘ THỦ

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

人(亻)

rén***Bộ nhân (nhân đứng)(người (hoặc người chỉ giới tính nam))
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn

Answer explanation

人(亻)***rén*** Bộ nhân (nhân đứng)(người (hoặc người chỉ giới tính nam))*** VD: 他【tā】nó; anh ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

刀(刂)

dāo*** Bộ đao (Đao đứng)(con dao, cây đao)
Cách làm
Ảnh hưởng
Phần lớn, số đông

Answer explanation

刀(刂)***dāo***đao (Đao đứng)(con dao, cây đao)*** VD: 剑 【jiàn】 thanh kiếm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

lì***Bộ lực(sức mạnh)
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Tiền lẻ

Answer explanation

力***lì***lực(sức mạnh)***VD:努力 【nǔlì】 cố gắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

kǒu***khẩu(cái miệng)
Cách làm
Ảnh hưởng
Thu, nhận

Answer explanation

口***kǒu***khẩu(cái miệng)***VD:吃 【chī】 ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wéi***vi(vây quanh)
Kiểu AA Chỉ của ai người ấy trả
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Tất cả, mọi thứ

Answer explanation

囗***wéi***vi(vây quanh)***VD:国 【guó】 nước; quốc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

土 士

tǔ-shì ***Bộ thổ -Bộ sĩ(Đất- binh)
Chúng ta, chúng mình, bọn mình
Màu đen
Tiền lẻ

Answer explanation

土 士*** tǔ shì ***thổ -sĩ(Đất- binh)***VD:地【dì】 đất 护士hùshi y tá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

大 小

Dà-Tiểu***Bộ đại-Bộ tiểu(To lớn Nhỏ bé)
Tiền boa, tiền típ
Quần
Thu, nhận

Answer explanation

大 小***Dà Tiểu***đại tiểu(To lớn Nhỏ bé)***大哥 少【shǎo】 thiếu

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?