Câu hỏi ôn tập từ vựng

Câu hỏi ôn tập từ vựng

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hai Nam

Hai Nam

4th - 10th Grade

15 Qs

on tap at work

on tap at work

1st - 12th Grade

22 Qs

Session 8 - Vocab: Daily routines

Session 8 - Vocab: Daily routines

KG - University

17 Qs

unit 10 E8

unit 10 E8

1st - 10th Grade

17 Qs

How often

How often

5th - 12th Grade

20 Qs

ừ ư ứ ứ ứ ư

ừ ư ứ ứ ứ ư

9th - 12th Grade

15 Qs

Family and Friends_Vocabulary 1

Family and Friends_Vocabulary 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Dò bài đề 1

Dò bài đề 1

9th - 12th Grade

20 Qs

Câu hỏi ôn tập từ vựng

Câu hỏi ôn tập từ vựng

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ emit có nghĩa là gì?

Thu thập

Ẩn giấu

Giảm bớt

Thải ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ improve có nghĩa là gì?

Làm tệ hơn

Phá hủy

Làm chậm lại

Cải thiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ planet có nghĩa là gì?

Thành phố

Con sông

Tòa nhà

Hành tinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ effort có nghĩa là gì?

Lười biếng

Không cố gắng

Bỏ cuộc

Nỗ lực

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ forest có nghĩa là gì?

Sa mạc

Hồ nước

Núi

Rừng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ land có nghĩa là gì?

Bầu trời

Đại dương

Khí quyển

Đất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ landfill có nghĩa là gì?

Trường học

Bệnh viện

Công viên

Bãi rác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?