Comparison

Comparison

6th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习中文

复习中文

5th - 10th Grade

25 Qs

Y7- TRẠNG NGỮ

Y7- TRẠNG NGỮ

6th - 8th Grade

27 Qs

trạng ngữ

trạng ngữ

4th Grade - University

27 Qs

Câu hỏi về nhiễm điện

Câu hỏi về nhiễm điện

2nd Grade - University

25 Qs

TỪ GHÉP

TỪ GHÉP

1st - 10th Grade

30 Qs

ÔN TẬP HỌC KỲ 1/2023-24

ÔN TẬP HỌC KỲ 1/2023-24

6th Grade

23 Qs

IM- Ôn tập

IM- Ôn tập

4th Grade - University

27 Qs

Japan Test Quiz 15

Japan Test Quiz 15

KG - 8th Grade

25 Qs

Comparison

Comparison

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Medium

Created by

Hong Tran

Used 3+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con mèo của tôi gầy ___ con mèo của bạn. Chúng đều lười ăn.

như

hơn

kém

nhất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xe ô tô này chạy nhanh ___ chiếc xe kia. Xe kia chạy chậm quá!

như

hơn

kém

nhất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Tôi nấu ăn ngon ___ chị gái tôi. Chị ấy nấu ăn ngon lắm!

A. như

B. hơn

C. kém

D. nhất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn ấy vẽ đẹp ___ lớp tôi. Không ai trong lớp vẽ đẹp ___ bạn ấy.

hơn - như

nhất - như

nhất - nhất

như - nhất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cái bình nước này đắt tiền ___ cái bình nước đó. Nó là cái đắt ___ mà tôi có.

A. như - như

B. hơn - hơn

C. hơn - nhất

D. kém - nhất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chiếc áo này đẹp ___ chiếc áo kia. Tôi thấy cả hai đều rất đẹp!

A. như

B. hơn

C. kém

D. nhất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cậu ấy không học giỏi ___ anh trai cậu ấy. Anh trai cậu ấy học rất tốt.

A. như

B. hơn

C. kém

D. nhất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?