
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
Other
•
7th Grade
•
Easy
Jeon Taehee
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Động từ là gì?
A. Là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.
B. Là những từ chỉ đặc điểm, tính cách của con người.
C. Là những từ chỉ sự vật, hiện tượng tự nhiên, thời gian.
D. Là những hư từ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Tính từ là gì?
A. Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật…
B. Là những từ chỉ sự vật: con người, sự vật, sự việc, hiện tượng tự nhiên, thời gian..
C. Là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.
D. Là những từ chỉ đặc điểm của sự vật, hoạt động, trạng thái.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Danh từ là gì?
A. Là những từ chỉ hành động của con người, sự vật …
B. Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật…
C. Là những từ chỉ sự vật: con người, sự vật, sự việc, hiện tượng tự nhiên, thời gian..
D. Là những từ chỉ tính cách, phẩm chất của con người và con vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Từ nào dưới đây là tính từ?
A. Dế Mèn.
B. Vàng ươm.
C. Chạy bộ.
D. Dế Choắt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Cây cối” là loại từ gì?
A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Danh từ.
D. Phó từ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Những từ “con voi, con hươu, con bò” là danh từ chỉ gì?
A. Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên.
B. Danh từ chỉ người.
C. Danh từ chỉ vật.
D. Danh từ chỉ thời gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Những từ “vui, buồn, giận, hờn” là động từ chỉ gì?
A. Động từ chỉ hoạt động.
B. Động từ chỉ trạng thái.
C. Động từ chỉ trạng thái tiếp thu.
D. Động từ chỉ trạng thái so sánh.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Đâu là tính từ chỉ tính chất có xác định mức độ?
A. Vắng.
B. Sâu
C. Tím.
D. Vắng tanh
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài Ôn Tập Tiếng Việt Lớp 2

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
NHỮNG CÁI NHÌN HẠN HẸP

Quiz
•
7th Grade
10 questions
CUỘC THI EM YÊU TIẾNG VIỆT KHỐI 2 - VÒNG LOẠI

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Khởi động

Quiz
•
7th Grade
12 questions
vừa học vừa chơi

Quiz
•
7th Grade
13 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ 2 - NGỮ VĂN 7

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Ngữ văn 7

Quiz
•
7th Grade
10 questions
CHUYỂN ĐỔI CÂU CHỦ ĐỘNG THÀNH CÂU BỊ ĐỘNG

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade