
pl 300
Quiz
•
Other
•
1st - 5th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
luonghuyenphuong7524 apple_user
Used 12+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
11. Theo quy định của pháp luật hình sự, tuổi chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm là:
A. Từ đủ 16 tuổi trở lên
B. Từ đủ 18 tuổi trở lên
C. Từ đủ 14 tuổi trở lên
D. Từ đủ 20 tuổi trở lên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
12. Chức năng kiểm sát các hoạt động tư pháp của viện kiểm sát có nghĩa là:
A. Xét xử các vụ án
B. Điều tra các vụ án
C. Kiểm sát việc tuân theo pháp luật các hoạt động bảo vệ pháp luật
D. Thi hành án
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
13. Theo quy định của pháp luật hình sự tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự về:
A. Tội phạm ít nghiêm trọng
B. Tội phạm ít nghiêm trọng và tội phạm nghiêm trọng
C. Tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng và tội phạm rất nghiêm trọng
D. Tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
14. Phương pháp quyền uy – phục tùng là phương pháp điều chỉnh của ngành luật nào:
A. Ngành luật hình sự
B. Ngành luật dân sự
C. Ngành luật hôn nhân và gia đình
D. Ngành luật lao động
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
15.Các loại vi phạm pháp luật:
A. Vi phạm hình sự
B. Vi phạm hình sự,vi phạm hành chính
C. Vi phạm hình sự,vi phạm hành chính và vi phạm dân sự
D. Vi phạm hình sự,vi phạm hành chính,vi phạm dân sự và vi phạm kỉ luật
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
16.Chế định“Tội phạm”thuộc ngành luật nào:
A. CNgành luật hình sự
B. Ngành luật nghĩa vụ quân sự
C. Ngành luật dân sự
D. Ngành luật hành chính
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
17.Chức năng công tố của viện kiểm sát có nghĩa là:
A. Xét xử các vụ án
B. Buộc tội (truy tố) người đã bị khởi tố trước tòa án
C. Điều tra các vụ án
D. Kiểm sát việc tuân theo pháp luật các hoạt động bảo vệ pháp luật
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
45 questions
Marketing
Quiz
•
1st - 3rd Grade
45 questions
Ôn tập Công nghệ 4 hki
Quiz
•
4th Grade
45 questions
Quiz Toán
Quiz
•
4th Grade
55 questions
Toán vá Tiếng Việt ôn tập
Quiz
•
2nd Grade
50 questions
Văn hóa doanh nghiệp Q1 2024
Quiz
•
5th Grade
50 questions
Bài 4 - Từ vựng
Quiz
•
KG - 2nd Grade
51 questions
QUYỀN & NGHĨA VỤ - ĐLBH & DNBH
Quiz
•
1st Grade
46 questions
ÔN TẬP TỔNG HỢP
Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
10 questions
Area
Quiz
•
3rd Grade
8 questions
Ancient China Quick Check
Quiz
•
3rd Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
