Bài 3: 明天见

Bài 3: 明天见

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Repaso 3º ESO

Repaso 3º ESO

9th - 12th Grade

23 Qs

HSK 3 第10课 考试

HSK 3 第10课 考试

KG - 12th Grade

25 Qs

การแข่งขันตอบคำถามภาษาจีน ระดับม.ปลาย

การแข่งขันตอบคำถามภาษาจีน ระดับม.ปลาย

10th - 12th Grade

20 Qs

Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

6th Grade - University

20 Qs

Chinese I

Chinese I

10th Grade - University

20 Qs

CME 1 Lesson 9 我爸爸是医生

CME 1 Lesson 9 我爸爸是医生

12th Grade

16 Qs

Quyển 3 bài 9: Mùa hè ở đây nóng hơn ở quê tôi

Quyển 3 bài 9: Mùa hè ở đây nóng hơn ở quê tôi

6th Grade - University

20 Qs

Unit 1-5

Unit 1-5

1st - 12th Grade

18 Qs

Bài 3: 明天见

Bài 3: 明天见

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Thu Phan

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Âm nào sau đây không phải là âm mặt lưỡi?

b

j

q

x

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi 'ü' đứng độc lập, chúng ta thêm gì vào trước 'ü'?

e

u

i

y

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'gặp' trong tiếng Trung?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'Tôi không tin'?

我有钱

我去银行

我不信

我学汉语

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Âm nào sau đây là âm mặt lưỡi bật hơi?

j

q

x

b

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ngân hàng'?

银行

邮局

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'Ngày mai gặp'?

明天见

今天见

昨天见

明天去

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?