Cho ma trận A cấp 2: A = [[1, 2], [3, 4]]. Tính đa thức P(A) = 2I + 3A + A^2.

Đa thức của ma trận A

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Hard
Nhat Anh
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[[10, 14], [20, 28]]
[[8, 10], [12, 16]]
[[5, 6], [7, 8]]
[[12, 16], [24, 36]]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định cấp của đa thức ma trận P(A) = a_0I + a_1A + a_2A^2 với a_0, a_1, a_2 khác 0.
4
2
1
3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho ma trận A cấp 3: A = [[0, 1, 0], [0, 0, 1], [1, 0, 0]]. Tính A^3.
[[1, 1, 1], [1, 1, 1], [1, 1, 1]]
[[1, 0, 0], [0, 1, 0], [0, 0, 1]]
[[0, 0, 1], [1, 0, 0], [0, 1, 0]]
[[0, 1, 0], [0, 0, 1], [1, 0, 0]]
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tích đa thức ma trận P(A) = A^2 - 5A + 6I thành tích các đa thức bậc 1.
(A - 2I)(A - 3I)
(A - 1I)(A - 5I)
(A - 4I)(A - 2I)
(A - I)(A - 6I)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ma trận A = [[1, 0], [0, 1]]. Tính P(A) = 3I + 2A^2.
[[6, 0], [0, 6]]
[[5, 0], [0, 5]]
[[4, 0], [0, 4]]
[[3, 0], [0, 3]]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định cấp của đa thức P(A) = 4I - 2A với A là ma trận cấp 2.
0
3
1
2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ma trận A = [[2, 1], [1, 2]]. Tính đa thức P(A) = A^2 + 3A + I.
[[12, 7], [7, 12]]
[[6, 4], [4, 6]]
[[8, 3], [3, 8]]
[[10, 5], [5, 10]]
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
11 questions
Pola wielokatów

Quiz
•
6th Grade - University
11 questions
równania wyższych stopni

Quiz
•
University
10 questions
Mnożenie i dzielenie wyrażeń wymiernych klasa 2 podstawa

Quiz
•
University
10 questions
Równania - utrwalenie wiadomości kl.7

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Wyrażenia algebraiczne i równania

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Matura matematyka

Quiz
•
University
10 questions
Exponentes Actividad inicial

Quiz
•
University
10 questions
Liczby na co dzień

Quiz
•
10th Grade - Professi...
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade