TENSE REVISION

TENSE REVISION

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Signals of tenses

Signals of tenses

6th - 12th Grade

20 Qs

first semester english 9

first semester english 9

9th Grade

20 Qs

Câu điều kiện

Câu điều kiện

7th - 11th Grade

20 Qs

Review: verb tenses

Review: verb tenses

9th - 10th Grade

20 Qs

E.9 (Past Simple/ Present Perfect)

E.9 (Past Simple/ Present Perfect)

9th Grade

20 Qs

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

easy quiz

easy quiz

1st Grade - Professional Development

18 Qs

Dấu hiệu nhận biết các thì (HTĐ, QKĐ, TLĐ)

Dấu hiệu nhận biết các thì (HTĐ, QKĐ, TLĐ)

6th - 9th Grade

19 Qs

TENSE REVISION

TENSE REVISION

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Phuong Hoang

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn là .....

(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?

(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?

(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?

(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại đơn là .....

(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?

(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?

(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?

(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì quá khứ đơn là .....

(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?

(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?

(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?

(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn là .....

(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?

(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?

(+) S + was/were + V-ing
(-) S + wasn't/ weren't + V-ing
(?) Was/ Were + S + V-ing?

(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn là .....

(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?

(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?

(+) S + was/were + V-ing
(-) S + wasn't/ weren't + V-ing
(?) Was/ Were + S + V-ing?

(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành là .....

(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?

(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?

(+) S + had + V3
(-) S + hadn't + V3
(?) Had + S + V3?

(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành là .....

(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?

(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?

(+) S + had + V3
(-) S + hadn't + V3
(?) Had + S + V3?

(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?