Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn là .....

TENSE REVISION

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Phuong Hoang
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?
(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?
(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?
(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của thì hiện tại đơn là .....
(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?
(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?
(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?
(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của thì quá khứ đơn là .....
(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?
(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?
(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?
(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn là .....
(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?
(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?
(+) S + was/were + V-ing
(-) S + wasn't/ weren't + V-ing
(?) Was/ Were + S + V-ing?
(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn là .....
(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?
(+) S + am/ is/ are + V-ing
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing?
(+) S + was/were + V-ing
(-) S + wasn't/ weren't + V-ing
(?) Was/ Were + S + V-ing?
(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành là .....
(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?
(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?
(+) S + had + V3
(-) S + hadn't + V3
(?) Had + S + V3?
(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành là .....
(+) S + V1
(-) S + don't/ doesn't + Vo
(?) Do/ Does + S + Vo?
(+) S + have/ has + V3
(-) S + haven't/ hasn't + V3
(?) Have/ Has + S + V3?
(+) S + had + V3
(-) S + hadn't + V3
(?) Had + S + V3?
(+) S + V2
(-) S + didn't + Vo
(?) Did + S + Vo?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
16 questions
Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Show at simple (Thì hiện tại đơn)

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Thì thời

Quiz
•
9th - 10th Grade
22 questions
Luyện tập dấu hiệu nhận biết các thì

Quiz
•
9th Grade
20 questions
E.9 (Past Simple/ Present Perfect)

Quiz
•
9th Grade
24 questions
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

Quiz
•
8th Grade - University
21 questions
present simple and present continous

Quiz
•
4th - 10th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade