Lesson 13

Lesson 13

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

xe cộ

xe cộ

1st Grade - University

25 Qs

bai 4

bai 4

11th Grade - University

19 Qs

kt tin 5

kt tin 5

5th Grade - University

22 Qs

tiếng việt 1

tiếng việt 1

1st Grade - University

20 Qs

Lesson 13

Lesson 13

Assessment

Quiz

Journalism

12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 16+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fallible

(Có thể sai sót) - Có thể mắc lỗi hoặc không hoàn hảo, dễ bị sai.

(Chắc chắn) - Không có khả năng sai lầm.

(Hoàn hảo) - Không có lỗi nào.

(Bất biến) - Không thay đổi hoặc không thể sai lầm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Aligned

(Phù hợp, đồng thuận) - Được điều chỉnh hoặc sắp xếp sao cho phù hợp với một mục tiêu hoặc lý tưởng chung.

(Không phù hợp) - Không có sự đồng thuận hoặc điều chỉnh với mục tiêu chung.

(Khác biệt) - Có sự khác biệt rõ rệt với các mục tiêu hoặc lý tưởng.

(Mâu thuẫn) - Được sắp xếp theo cách trái ngược với một mục tiêu hoặc lý tưởng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dishonest

(Không trung thực) - Hành động hoặc tính cách thiếu trung thực, lừa dối.

(Trung thực) - Hành động hoặc tính cách luôn nói sự thật.

(Lừa dối) - Hành động làm cho người khác tin vào điều sai lệch.

(Thành thật) - Hành động hoặc tính cách không che giấu sự thật.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Retail

(Bán lẻ) - Mô hình bán hàng trong đó sản phẩm được bán trực tiếp cho người tiêu dùng, thường là số lượng nhỏ.

(Bán sỉ) - Mô hình bán hàng trong đó sản phẩm được bán cho các nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp.

(Bán hàng trực tuyến) - Mô hình bán hàng qua internet mà không cần cửa hàng vật lý.

(Bán hàng theo mùa) - Mô hình bán hàng chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trong năm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Silicon police

A term for those who supervise or control digital technologies.

A type of law enforcement agency in Silicon Valley.

A group of hackers operating in the tech industry.

A slang term for tech enthusiasts.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Capabilities

(Khả năng) - Khả năng hoặc năng lực làm một việc nào đó, thường là khả năng thể chất hoặc trí tuệ.

(Khả năng) - Một loại hình thức nghệ thuật.

(Khả năng) - Một phương pháp học tập hiệu quả.

(Khả năng) - Một kỹ năng giao tiếp xã hội.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tribal

(Bộ lạc) - Liên quan đến các nhóm người sống trong bộ lạc, có văn hóa và xã hội riêng biệt.

(Thành phố) - Khu vực đông dân cư với nhiều hoạt động kinh tế và văn hóa.

(Quốc gia) - Một đơn vị chính trị có chủ quyền với chính phủ riêng.

(Cộng đồng) - Nhóm người sống gần nhau và có mối quan hệ xã hội.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?