Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

21-UNIT 4-VOCABULARY 1 (G10)

21-UNIT 4-VOCABULARY 1 (G10)

10th Grade

20 Qs

Ôn 10. Vocabulary 5

Ôn 10. Vocabulary 5

9th Grade

20 Qs

UNIT 6: ENDANGERED SPECIES PART 2

UNIT 6: ENDANGERED SPECIES PART 2

12th Grade

15 Qs

Q2L8 EXTRA

Q2L8 EXTRA

9th Grade

21 Qs

Vocabulary test

Vocabulary test

9th Grade

20 Qs

VOCAB 4 (IL)

VOCAB 4 (IL)

9th Grade

20 Qs

Global Success 12- Life Stories We Admire

Global Success 12- Life Stories We Admire

12th Grade

20 Qs

UNIT 2: VOCABULARY PART 1

UNIT 2: VOCABULARY PART 1

11th Grade

18 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Harsh (adj)

khắc nghiệt

mềm mại

dễ chịu

thân thiện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stress (n, v)

căng thẳng (n), nhấn mạnh/gây căng thẳng (v)

sự lo âu (n), làm cho thoải mái (v)

sự bình tĩnh (n), làm cho căng thẳng (v)

sự mệt mỏi (n), làm cho vui vẻ (v)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stressed (adj)

bị căng thẳng

vui vẻ

buồn bã

thư giãn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Repeat (v)

lặp lại

nhắc lại

điều chỉnh

thay đổi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Motivate (v)

thúc đẩy, động viên

ngăn cản, cản trở

làm cho khó khăn

khuyến khích, hỗ trợ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Modern (adj)

hiện đại

cổ điển

truyền thống

tương lai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stressful (adj)

gây căng thẳng

thư giãn

vui vẻ

nhẹ nhàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?