Từ vựng WW 4 - Term 2

Từ vựng WW 4 - Term 2

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 4 - Trạng từ chỉ tần suất

Lesson 4 - Trạng từ chỉ tần suất

1st - 5th Grade

17 Qs

Bright Ideas - Unit 2

Bright Ideas - Unit 2

4th Grade

16 Qs

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

4th Grade - University

21 Qs

Unit 1: Lesson 4

Unit 1: Lesson 4

4th Grade

20 Qs

GRAMMARB_LESSON 13_PRESENT CONTINUOUS 2

GRAMMARB_LESSON 13_PRESENT CONTINUOUS 2

3rd - 5th Grade

15 Qs

đề cương tin 10

đề cương tin 10

1st - 10th Grade

15 Qs

mạo từ a/an

mạo từ a/an

1st - 5th Grade

15 Qs

CHƯƠNG 6

CHƯƠNG 6

1st - 5th Grade

15 Qs

Từ vựng WW 4 - Term 2

Từ vựng WW 4 - Term 2

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 28+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Farmer

nông dân

người làm vườn

nhà khoa học

nhà văn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Make videos

làm video

tạo phim

chỉnh sửa video

ghi hình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Eat seafood

ăn hải sản

ăn thịt

ăn rau

ăn trái cây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Use the computer lab

sử dụng phòng máy tính

sử dụng thư viện

sử dụng phòng học

sử dụng phòng thí nghiệm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Photographer

nhiếp ảnh gia

họa sĩ

nhà văn

nhà báo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fountain

đài phun nước

cây nước

bể nước

suối nước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Train station

ga tàu

bến xe

trạm xe

cảng tàu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?