Kiểm tra dinh dưỡng

Kiểm tra dinh dưỡng

4th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP KHOA HỌC CUỐI NĂM

ÔN TẬP KHOA HỌC CUỐI NĂM

4th Grade

42 Qs

KHOA HỌC CUỐI NĂM

KHOA HỌC CUỐI NĂM

4th Grade

43 Qs

Ôn tập Khoa học 4- Kì 2

Ôn tập Khoa học 4- Kì 2

4th Grade

51 Qs

CHUONG5

CHUONG5

1st - 5th Grade

51 Qs

Nước

Nước

4th Grade

50 Qs

Kiểm tra dinh dưỡng

Kiểm tra dinh dưỡng

Assessment

Quiz

Science

4th Grade

Hard

NGSS
MS-LS1-5, MS-LS1-3, MS-LS2-3

+4

Standards-aligned

Created by

ThuyTien Bac

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Suy dinh dưỡng là thiếu chất gì?

Vitamin D

Đạm

Béo

Bột đường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bệnh liên quan đến thiếu chất dinh dưỡng?

Viêm gan A

Đao, hen suyễn

Suy dinh dưỡng

Béo phì, thừa cân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thức ăn của gà là

Hổ.

Thỏ.

Thóc.

Chó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất khoáng có vai trò

Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động của cơ thể.

Cần cho cơ thể hoạt động, phòng tránh bệnh và tham gia vào thành phần cấu tạo cơ thể.

Cấu tạo, xây dựng nên cơ thể và tham gia vào hầu hết các hoạt động sống.

Cần cho các hoạt động sống, giúp cơ thể phòng tránh bệnh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các bệnh liên quan đến thiếu chất dinh dưỡng?

Bệnh Đao

Bệnh suy dinh dưỡng, còi xương

Bệnh béo phì, thừa cân

Bệnh teo cơ, uốn ván

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi chúng ta cảm thấy khát nước tức là

Cơ thể đang thiếu nước.

Cơ thể đang thừa nước.

Cơ thể thiếu nước trầm trọng.

Cơ thể thừa quá nhiều nước.

Tags

NGSS.MS-LS1-3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để có chế độ ăn lành mạnh cho trẻ từ 6–11 tuổi thì cần ăn bao nhiêu lượng ngũ cốc và bột đường?

1000–1500g

500–700g

300–400g

150–250g

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?