Bài 2

Bài 2

KG

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

我要和姐姐一样

我要和姐姐一样

2nd - 4th Grade

15 Qs

第二课:你好吗?Bài 2: Anh có khỏe không?

第二课:你好吗?Bài 2: Anh có khỏe không?

University

14 Qs

HSK 1

HSK 1

12th Grade

15 Qs

02 你是哪国人?

02 你是哪国人?

University

15 Qs

第九课:你家有几口人?Bài 9: Nhà bạn có mấy người?

第九课:你家有几口人?Bài 9: Nhà bạn có mấy người?

University

10 Qs

KLHY 1- Unit 7 爱好 - R.1

KLHY 1- Unit 7 爱好 - R.1

8th - 9th Grade

15 Qs

XII KD 3.4

XII KD 3.4

12th Grade

15 Qs

Bài 3-1

Bài 3-1

1st Grade

12 Qs

Bài 2

Bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Phùng Nga

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh:
我/好/不

我不好。

我好不。

不我好。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ 大 đọc là dà, nghĩa là gì?

to

nhỏ

tốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ bên cạnh nghĩa là "yêu", phiên âm đọc là gì?

āi

ài

ǎi

ái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
我/你/爱

爱你我。

我你爱。

我爱你。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ này nghĩa là " không", dùng để phủ định, phiên âm là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
你/爱/不/我/。

爱你不我。

你我不爱。

你爱不我。

你不爱我。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" ôm" trong tiếng Trung đọc là gì?

bào

bǎo

báo

bāo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages