Ôn Từ Vựng U8

Ôn Từ Vựng U8

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC THPT CHUYÊN KHTN (LẦN 2)

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC THPT CHUYÊN KHTN (LẦN 2)

12th Grade

20 Qs

[MOON] GIẢI ĐỀ SỬ 01

[MOON] GIẢI ĐỀ SỬ 01

12th Grade

19 Qs

nhớ lại đi

nhớ lại đi

12th Grade

20 Qs

Wildlife Conservation Vocabulary

Wildlife Conservation Vocabulary

12th Grade

20 Qs

Phrasal Verbs Quizs

Phrasal Verbs Quizs

12th Grade

20 Qs

Unit1: Home life (đọc)

Unit1: Home life (đọc)

12th Grade

17 Qs

G 5 review term 1

G 5 review term 1

9th - 12th Grade

20 Qs

từ vựng unit 9

từ vựng unit 9

9th - 12th Grade

20 Qs

Ôn Từ Vựng U8

Ôn Từ Vựng U8

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thanh Tuyền undefined

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

body part (np)

Bộ phận cơ thể

sự nuôi nhốt

tồn tại

ngoại hình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Captivity (n)

hoạt động

sự nuôi nhốt

dã ngoại

tuyệt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Conservation (n)

sự bảo vệ, sự bảo tồn

bảo vệ, bảo tồn

thuận lợi

cung cấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Coral (n)

giám sát

vườn ươm

san hô

rùa biển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

critically endangered

nguy hiểm

mãnh vỡ, mãnh vụn

bị đe dọa nghiêm trọng

giải cứu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Debris (n)

mãnh vỡ, mãnh vụn

vườn ươm

giám sát

san

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Enclosure (n)

chuồng thú

tuyệt chủng

hiếm, quý hiếm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?