Lesson 12

Lesson 12

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTSP TIVI

KTSP TIVI

1st - 12th Grade

15 Qs

Dương trong mắt bạn

Dương trong mắt bạn

9th Grade - University

20 Qs

Năng lực sáng tạo - Trần Đình Diệu

Năng lực sáng tạo - Trần Đình Diệu

12th Grade

17 Qs

nghề nghiệp

nghề nghiệp

12th Grade

19 Qs

tiếng việt lớp 2

tiếng việt lớp 2

12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP LÝ THUYẾT KIỂM TRA GIỮA KỲ

ÔN TẬP LÝ THUYẾT KIỂM TRA GIỮA KỲ

9th - 12th Grade

18 Qs

Vui học Kinh Thánh

Vui học Kinh Thánh

KG - Professional Development

15 Qs

Quiz về Tranh Dân Gian Làng Sình

Quiz về Tranh Dân Gian Làng Sình

9th - 12th Grade

17 Qs

Lesson 12

Lesson 12

Assessment

Quiz

Arts

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Abstract

(Trừu tượng) - Không có hình dáng cụ thể hoặc dễ hiểu, chỉ các ý tưởng, khái niệm mà không phải là vật thể cụ thể.

(Cụ thể) - Có hình dáng rõ ràng và dễ hiểu, thường là vật thể mà chúng ta có thể nhìn thấy.

(Trừu tượng) - Một khái niệm dễ hiểu, thường liên quan đến các vật thể cụ thể.

(Trừu tượng) - Một loại hình nghệ thuật mà không sử dụng hình ảnh thực tế.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Purified

Được làm sạch, loại bỏ tạp chất.

Chứa nhiều tạp chất.

Không có mùi vị.

Được làm từ nguyên liệu thô.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Resignation

(Sự từ chức, sự chấp nhận) - Hành động từ bỏ hoặc chấp nhận tình huống khó khăn mà không phản đối.

(Sự từ chối) - Hành động không chấp nhận một tình huống hoặc yêu cầu.

(Sự phản kháng) - Hành động chống lại một tình huống hoặc yêu cầu.

(Sự chấp thuận) - Hành động đồng ý với một tình huống hoặc yêu cầu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Harsh

(Khắc nghiệt, cay nghiệt) - Cứng rắn, nghiêm khắc hoặc khó chịu, có thể gây tổn thương hoặc đau đớn.

(Dễ chịu, thoải mái) - Mang lại cảm giác vui vẻ và hài lòng.

(Mềm mại, nhẹ nhàng) - Không gây tổn thương, dễ chịu và êm ái.

(Thân thiện, hòa nhã) - Tỏ ra tốt bụng và dễ gần.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ambitious

(Tham vọng) - Có khát khao mạnh mẽ để đạt được mục tiêu lớn hoặc thành công.

(Tham lam) - Muốn có nhiều hơn những gì mình cần.

(Thụ động) - Không có ý chí hoặc động lực để hành động.

(Bình tĩnh) - Có khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Expired

Hết hạn - Không còn hiệu lực, hết thời gian sử dụng hoặc có thời gian giới hạn.

Còn hiệu lực - Đang trong thời gian sử dụng.

Mới - Chưa qua thời gian sử dụng.

Tạm ngừng - Đã dừng lại nhưng có thể tiếp tục.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Inclination

A tendency or preference towards a particular idea, action, or attitude.

A physical position of being upright or straight.

A strong dislike or aversion to something.

A neutral stance on a subject.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?