
Luật Thương Mại Quốc Tế
Quiz
•
Other
•
University
•
Medium

vân vũ
Used 12+ times
FREE Resource
106 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Nhận định dưới đây là đúng hay sai? " Tất cả các điều ước quốc tế và tập quán quốc tế đều là nguồn của thương mại quốc tế".
Đúng
Sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Yếu tố nước ngoài trong hoạt động thương mại quốc tế được thể hiện thông qua những dấu hiệu nào?
Chủ thể của hoạt động thương mại
Sự kiện làm phát sinh, thay đổi, chấm dứt quan hệ thương mại
Đối tượng của hoạt động thương mại
Tất cả các đáp án trên đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Luật thương mại quốc tế là gì?
Là tổng thể các nguyên tắc, các quy phạm điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể trong quan hệ thương mại quốc tế
Là tổng thể các nguyên tắc, các quy phạm điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể trong hoạt động thương mại nội địa
Là tổng thể các nguyên tắc, các quy phạm riêng điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể trong hoạt động thương mại nội địa
Tất cả đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Đâu là nguồn của Luật Thương mại quốc tế?
Điều ước quốc tế
Tập quán quốc tế
PLVN
Tất cả đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Tập quán quốc tế là gì?
Là thói quen thương mại được hình thành lâu đời, có nội dung cụ thể, rõ ràng được áp dụng liên tục và được các chủ thể trong giao dịch TMQT chấp nhận 1 cách phổ biến
Là thói quen thương mại được hình thành lâu đời có ND cụ thể rõ ràng, được áp dụng không liên tục và được các chủ thể trong giao dịch TMQT chấp nhận 1 cách phổ biến
Là thói quen thương mại mới được hình thành, có ND cụ thể, rõ ràng được áp dụng liên tục và được các chủ thể trong giao dịch TMQT chấp nhận 1 cách phổ biến
Là thói quen thương mại mới được hình thành, có ND cụ thể, rõ ràng được áp dụng không liên tục và được các chủ thể trong giao dịch TMQT chấp nhận 1 cách phổ biến
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Điều kiện để 1 cá nhân đáp ứng trở thành chủ thể của quan hệ TMQT?
Chỉ cần đáp ứng điều kiện về NL pháp luật
Chỉ cần đáp ứng điều kiện về NL hành vi
Chỉ cần đáp ứng về nghề nghiệp
Cần đáp ứng ĐK về NLPL; NLHV và điều kiện về nghề nghiệp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Đâu không phải là nguyên tắc của Luật Thương mại quốc tế?
Đối xử tối huệ quốc
Đối xử quốc gia
Mở cửa thị trường
Cạnh tranh không lành mạnh
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
105 questions
Quiz về Đạo đức trong Kinh doanh
Quiz
•
University
106 questions
Ôn Tập Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
Quiz
•
University
110 questions
Câu hỏi về du lịch Việt Nam
Quiz
•
University
105 questions
Quiz về Luật Hình Sự
Quiz
•
University
102 questions
A+ tvcs
Quiz
•
University
109 questions
Triết Học Mác-Lênin
Quiz
•
University
101 questions
Ôn Thi Pháp Luật
Quiz
•
University
106 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Lịch Sử 12
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University