Trùng Điệp Động Từ Tiếng Trung

Trùng Điệp Động Từ Tiếng Trung

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DAY 2 - II

DAY 2 - II

University

20 Qs

Tiếng Anh 4 : House and Home + Sports (U78)

Tiếng Anh 4 : House and Home + Sports (U78)

University

23 Qs

UNIT 3 - VOCAB

UNIT 3 - VOCAB

8th Grade - University

20 Qs

Vocabulary Quizs DAY_1

Vocabulary Quizs DAY_1

University

20 Qs

Vocabulary 5

Vocabulary 5

University

20 Qs

HTĐ&HTTD

HTĐ&HTTD

12th Grade - University

20 Qs

TNF - Past Simple Tense

TNF - Past Simple Tense

University

22 Qs

G9 - UNIT 1 - PHRASAL VERBS

G9 - UNIT 1 - PHRASAL VERBS

9th Grade - University

20 Qs

Trùng Điệp Động Từ Tiếng Trung

Trùng Điệp Động Từ Tiếng Trung

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Hanh Ngo

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你尝尝这个蛋糕吧! Câu này sử dụng động từ trùng điệp để diễn tả điều gì?

Hành động mạnh mẽ

Hành động nhẹ nhàng, mời mọc

Hành động đã xảy ra

Hành động kéo dài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào sau đây KHÔNG thể lặp lại theo cấu trúc AA?

看 (kàn)

说 (shuō)

爱 (ài)

听 (tīng)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我们聊聊最近的项目吧。 Câu này thể hiện ý gì?

Hành động bắt buộc

Hành động kéo dài

Hành động thử nghiệm, ngắn gọn

Hành động đã hoàn thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình thức trùng điệp nào sau đây dùng để nhấn mạnh hành động diễn ra trong thời gian rất ngắn?

AA

A一A

A了A

AABB

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他们说说笑笑地走开了。 Câu này sử dụng hình thức trùng điệp nào?

AA

A一A

ABAB

AABB

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ trùng điệp nào sau đây KHÔNG phù hợp với tân ngữ cụ thể?

看看 (kàn kàn)

尝一尝 (cháng yī cháng)

听了听 (tīng le tīng)

研究研究 (yánjiū yánjiū)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我想学习学习中文。 Hình thức trùng điệp này có ý nghĩa gì?

Hành động liên tục

Hành động lặp đi lặp lại

Hành động thử nghiệm

Hành động hoàn thành

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?