Câu ước WISH

Câu ước WISH

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN ĐỢT 2 LGT

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN ĐỢT 2 LGT

KG - University

32 Qs

SƠ LOẠI CUỘC THI "TAM HÙNG TRANH TÀI - VACCINE VÀ DINH DƯỠNG''

SƠ LOẠI CUỘC THI "TAM HÙNG TRANH TÀI - VACCINE VÀ DINH DƯỠNG''

University

30 Qs

THÔNG TIN HỌC SINH

THÔNG TIN HỌC SINH

11th Grade

26 Qs

TNTV LỚP 4 ĐỀ 6

TNTV LỚP 4 ĐỀ 6

KG - University

31 Qs

VIOEDU TOÁN LỚP 2( VÒNG SƠ LOẠI 1-MÃ 02)

VIOEDU TOÁN LỚP 2( VÒNG SƠ LOẠI 1-MÃ 02)

KG - University

30 Qs

TMĐT P3.2

TMĐT P3.2

KG - University

30 Qs

CÂU HỎI-Bài 25:Tác động của các công cụ và công nghệ k

CÂU HỎI-Bài 25:Tác động của các công cụ và công nghệ k

KG - University

26 Qs

Hoạt động khởi động môn Hóa lý polymer

Hoạt động khởi động môn Hóa lý polymer

KG - University

27 Qs

Câu ước WISH

Câu ước WISH

Assessment

Quiz

others

Medium

Created by

Ms. Tú

Used 2+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Câu ước "wish" được dùng để diễn tả mong ước hoặc điều trái ngược với thực tế ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Đúng
Sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Cấu trúc của câu "wish" không thay đổi dù mong ước ở hiện tại, quá khứ hay tương lai.
Đúng
Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Khi diễn tả mong ước ở hiện tại, động từ trong mệnh đề sau "wish" được lùi về quá khứ đơn.
Đúng
Sai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Câu "I wish I could travel to Mars" diễn tả mong ước ở tương lai.
Đúng
Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Câu "I wish I didn't have to work today" diễn tả mong ước trái ngược với thực tế ở hiện tại.
Đúng
Sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Câu "I wish I had known about the meeting earlier" diễn tả mong ước trái ngược với thực tế ở quá khứ.
Đúng
Sai

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?