Những thành phần nào sau đây tham gia vào cấu trúc màng sinh chất của tế bào?
A. Protein và acid béo. B. Glyxerol và acid béo.
C. Phospholipid và protein. D. Glucose và saccharose.
Phần trắc nghiệm đề 1
Quiz
•
Biology
•
1st Grade
•
Medium
Thuy Nguyen
Used 2+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những thành phần nào sau đây tham gia vào cấu trúc màng sinh chất của tế bào?
A. Protein và acid béo. B. Glyxerol và acid béo.
C. Phospholipid và protein. D. Glucose và saccharose.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những thành phần nào sau đây tham gia vào cấu trúc màng sinh chất của tế bào?
A. Protein và acid béo. B. Glyxerol và acid béo.
C. Phospholipid và protein. D. Glucose và saccharose.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các tế bào có nồng độ glucose trong tế bào chất là 0,05% vào môi trường có nồng độ glucose 0,1% thì môi trường đó được gọi là môi trường
A. đẳng trương. B. bão hoà C. ưu trương. D. nhược trương.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các tế bào có nồng độ glucose trong tế bào chất là 0,2% vào môi trường có nồng độ glucose 0,1% thì môi trường đó được gọi là môi trường
A. đẳng trương. B. bão hoà C. ưu trương. D. nhược trương.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các tế bào có nồng độ glucose trong tế bào chất là 0,1% vào môi trường có nồng độ glucose 0,1% thì môi trường đó được gọi là môi trường
A. đẳng trương. B. bão hoà C. ưu trương. D. nhược trương.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để bảo quản rau quả chúng ta không nên thực hiện hoạt động nào sau đây?
A. Sấy khô rau quả.
B. Ngâm rau quả trong nước muối hoặc nước đường.
C. Giữ rau quả trong ngăn mát của tủ lạnh.
D. Giữ rau quả trong ngăn đá của tủ lạnh.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ thị dưới đây mô tả sự thay đổi lượng DNA của một tế bào trong chu kì tế bào ở một loại tế bào mô phân sinh thực vật. Giai đoạn B trong đồ thị tương ứng là
A. pha G1. B. pha S.
C. kì đầu. D. kì giữa.
A
B
C
D
25 questions
SINH HỌC 8 - KIỂM TRA HỌC KỲ 1, 2021-2022
Quiz
•
1st Grade
25 questions
EXAMEN INTRODUCTORIO 24/10
Quiz
•
1st Grade
25 questions
Đề số 18
Quiz
•
1st Grade
29 questions
Dinh dưỡng
Quiz
•
1st Grade
30 questions
Tiến hóa 1
Quiz
•
1st Grade
27 questions
Thema 3 Organen en cellen
Quiz
•
1st - 10th Grade
30 questions
Tổng hợp kì 1
Quiz
•
1st Grade
30 questions
Đề ôn cơ bản 1
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade