
Chương 1.1

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Hard
Vân Tạ
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong môn học “Truyền thông đa phương tiện”, người ta định nghĩa hệ thống đa phương tiện là hệ thống có khả năng thao tác ít nhất bao nhiêu phương tiện động (dynamic media) ?
Một phương tiện động
Ba phương tiện động
Không phương tiện động.
Hai phương tiện động
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai mặt của truyền thông đa phương tiện là: Xử lý thông tin và truyền thông tin. Chức năng nào sau đây không phải là xử lý thông tin đa phương tiện ?
Nhận dạng (recognition).
Tìm kiếm (seasching).
Phục hồi (retrieval).
Trình diễn (presetation)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghệ Multimedia là gì?
Là công nghệ dùng để xử lý tín hiệu
Là công nghệ xử lý dữ liệu multimedia
Là công nghệ truyền tải dữ liệu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồng bộ (synchronic)?
Là khái niệm rất quan trọng trong xử lý dữ liệu
Là khái niệm rất quan trọng trong công nghệ Multimedia
Là khái niệm trong việc phát triển công nghệ
Là khái niệm trong công nghệ và ứng dụng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dữ liệu nào không phải là dữ liệu đa phương tiện
Hình động
Phần mềm chương trình
Âm thanh
Video
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật ngữ đa phương tiện được đưa ra vào thời gian nào ?
Năm có máy tính điện tử
Năm 1990
Năm 1965
Trước năm 1960
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dạng nào sau đây thuộc đồ họa trong Multimedia?
Audio (âm thanh động, có làn điệu)
Văn bản
Âm thanh (sound)
Motion picture
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
7A-KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN 2

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
Kiến thức về thông tin và dữ liệu

Quiz
•
University
15 questions
Firebase

Quiz
•
University
16 questions
Web_FE_BASIC_SS34

Quiz
•
University
15 questions
Quizz - SS08 - Java Web Service

Quiz
•
University
19 questions
Quiz về Thuật toán FloodFill

Quiz
•
University
19 questions
Trí tuệ nhân tạo K71

Quiz
•
University
20 questions
Quizz về XSS và CSRF

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University